Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Liverpool vs PSG, 03h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Liverpool vs PSG: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Ousmane Dembele
  • 46'
    0-1
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
  • 67'
    0-1
     Desire Doue
     Bradley Barcola
  • 73'
    Jarell Quansah  
    Trent John Alexander-Arnold  
    0-1
  • 73'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    Diogo Jota  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Lucas Beraldo
     Marcos Aoas Correa,Marquinhos
  • 90'
    Alexis Mac Allister
    0-1
  • 91'
    0-1
     Warren Zaire-Emery
     Fabian Ruiz Pena
  • 91'
    Curtis Jones  
    Alexis Mac Allister  
    0-1
  • 101'
    0-1
     Lee Kang In
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 101'
    Cody Gakpo  
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    0-1
  • 106'
    Harvey Elliott  
    Dominik Szoboszlai  
    0-1
  • 111'
    Wataru Endo  
    Ibrahima Konate  
    0-1
  • 120'
    0-1
     Goncalo Matias Ramos
     Joao Neves
  • Liverpool vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    20
    Diogo Jota
    29
    Bradley Barcola
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    87
    Joao Neves
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    25
    Nuno Mendes
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Wataru Endo
    18Cody Gakpo
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    78Jarell Quansah
    17Curtis Jones
    19Harvey Elliott
    56Vitezslav Jaros
    21Konstantinos Tsimikas
    62Caoimhin Kelleher
    14Federico Chiesa
    53James Mcconnell
    Desire Doue 14
    Warren Zaire-Emery 33
    Goncalo Matias Ramos 9
    Lee Kang In 19
    Lucas Beraldo 35
    Lucas Hernandez 21
    Kimpembe Presnel 3
    Senny Mayulu 24
    Ibrahim Mbaye 49
    Matvei Safonov 39
    Arnau Urena Tenas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liverpool vs PSG: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 539
    Số đường chuyền
    677
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    33
  •  
     
  • 2
    Thay người
    2
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    3
  •  
     
  • 0
    Offside (Overtime)
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 4
    Substitution (Overtime)
    3
  •  
     
  • 41
    Long pass
    20
  •  
     
  • 154
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025