Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa
Nhận định, soi kèo Nottingham vs Aston Villa, 0h30 ngày 15/12
Đối đầu Nottingham Forest vs Aston Villa
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Aston Villa
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Aston Villa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.50X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1
0.77U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Aston Villa
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
63'0-1Jhon Durán (Assist:John McGinn)
-
68'Jota
Ryan Yates0-1 -
68'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Murillo Santiago Costa dos Santos0-1 -
70'0-1Jhon Durán
-
74'0-1Amadou Onana
Youri Tielemans -
74'0-1Ollie Watkins
Jhon Durán -
78'Anthony Elanga
Nicolas Dominguez0-1 -
82'Chris Wood Goal Disallowed0-1
-
87'Nikola Milenkovic (Assist:Morgan Gibbs White)1-1
-
90'Willy Boly
Callum Hudson-Odoi1-1 -
90'Anthony Elanga (Assist:Elliot Anderson)2-1
-
90'2-1Ross Barkley
Boubacar Kamara -
90'2-1Ian Maatsen
Lucas Digne
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White16Nicolas Dominguez11Chris Wood9Jhon Durán2Matthew Cash27Morgan Rogers7John McGinn44Boubacar Kamara8Youri Tielemans4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
20Jota21Anthony Elanga30Willy Boly4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato33Carlos Miguel9Taiwo Awoniyi24Ramon Sosa Acosta15Harry Toffolo18James Ward ProwseAmadou Onana 24Ian Maatsen 22Ross Barkley 6Ollie Watkins 11Emiliano Buendia Stati 10Lamare Bogarde 26Oliwier Zych 48Robin Olsen 25Kosta Nedeljkovic 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
5Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
465Số đường chuyền463
-
-
91%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
20Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
5Ném biên11
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass24
-
-
74Pha tấn công107
-
-
69Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh