Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả RB Leipzig vs Heidenheimer, 21h30 ngày 23/02

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 23

  • RB Leipzig vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Mathias Honsak (Assist:Jan Schoppner)
  • 6'
    Christoph Baumgartner
    0-1
  • 12'
    Willi Orban
    0-1
  • 13'
    0-2
    goal Marvin Pieringer
  • 15'
    0-2
    Benedikt Gimber
  • 33'
    Arthur Vermeeren  
    Christoph Baumgartner  
    0-2
  • 45'
    Lois Openda (Assist:Benjamin Sesko) goal 
    1-2
  • 62'
    Lois Openda Penalty confirmed
    1-2
  • 64'
    Benjamin Sesko goal 
    2-2
  • 67'
    2-2
    Jan Schoppner
  • 74'
    2-2
     Marnon Busch
     Sirlord Conteh
  • 74'
    2-2
     Julian Niehues
     Jan Schoppner
  • 75'
    2-2
     Thomas Keller
     Luca Kerber
  • 77'
    2-2
    Thomas Keller
  • 80'
    Bitshiabu El Chadaille  
    Castello Lukeba  
    2-2
  • 80'
    Kosta Nedeljkovic  
    Bote Baku  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Budu Zivzivadze
     Marvin Pieringer
  • 90'
    2-2
     Adrian Beck
     Tim Siersleben
  • 90'
    Xavi Quentin Shay Simons
    2-2
  • RB Leipzig vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-2-2-2
    1
    Peter Gulacsi
    22
    David Raum
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    17
    Bote Baku
    44
    Kevin Kampl
    13
    Nicolas Seiwald
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    18
    Marvin Pieringer
    31
    Sirlord Conteh
    17
    Mathias Honsak
    23
    Omar Traore
    20
    Luca Kerber
    3
    Jan Schoppner
    19
    Jonas Fohrenbach
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    4
    Tim Siersleben
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Arthur Vermeeren
    5Bitshiabu El Chadaille
    21Kosta Nedeljkovic
    26Maarten Vandevoordt
    27Tidiam Gomis
    47Viggo Gebel
    16Lukas Klostermann
    8Amadou Haidara
    3Lutsharel Geertruida
    Budu Zivzivadze 12
    Julian Niehues 16
    Marnon Busch 2
    Adrian Beck 21
    Thomas Keller 27
    Paul Wanner 10
    Luka Janes 36
    Vitus Eicher 22
    Stefan Schimmer 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    192
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 32 23 7 2 93 32 61 76 T T H T T H
2 Bayer Leverkusen 32 19 11 2 68 37 31 68 T T H H T H
3 Eintracht Frankfurt 32 16 8 8 63 43 20 56 T B T H T H
4 SC Freiburg 32 15 7 10 46 49 -3 52 B B T T T H
5 Borussia Dortmund 32 15 6 11 64 49 15 51 T T H T T T
6 RB Leipzig 32 13 11 8 51 45 6 50 B T T H B H
7 FSV Mainz 05 32 13 9 10 49 40 9 48 B H B H B H
8 Werder Bremen 32 13 8 11 50 56 -6 47 T T T T H H
9 Borussia Monchengladbach 32 13 6 13 55 54 1 45 T H B B B H
10 VfB Stuttgart 32 12 8 12 57 51 6 44 B T B H B T
11 Augsburg 32 11 10 11 34 45 -11 43 H B T H B B
12 VfL Wolfsburg 32 10 9 13 53 52 1 39 B B B H B B
13 Union Berlin 32 9 10 13 33 47 -14 37 T T H H H H
14 St. Pauli 32 8 7 17 26 37 -11 31 B H T H H B
15 TSG Hoffenheim 32 7 10 15 44 62 -18 31 H B T B B H
16 Heidenheimer 32 7 5 20 33 60 -27 26 T B B B T H
17 Holstein Kiel 32 6 7 19 48 75 -27 25 B H B H T T
18 VfL Bochum 32 5 7 20 30 63 -33 22 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation