Kết quả Feyenoord vs AS Roma, 23h45 ngày 13/04
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202323:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.72U 2
0.981
2.13X
2.982
3.27Hiệp 1+0
0.60-0
1.15O 0.75
0.74U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs AS Roma
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2022-2023 » vòng Quarterfinals
-
Feyenoord vs AS Roma: Diễn biến chính
-
18'Mats Wieffer0-0
-
26'0-0Stephan El Shaarawy
Paulo Dybala -
35'Sebastian Szymanski0-0
-
46'0-0Georginio Wijnaldum
Lorenzo Pellegrini -
53'Mats Wieffer (Assist:Oussama Idrissi)1-0
-
58'1-0Andrea Belotti
Tammy Abraham -
64'Igor Paixao
Oussama Idrissi1-0 -
72'Danilo Pereira da Silva
Alireza Jahanbakhsh1-0 -
83'Marcos Johan Lopez Lanfranco
Santiago Gimenez1-0 -
84'1-0Zeki Celik
Leonardo Spinazzola
-
Feyenoord vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-31Justin Bijlow5Quilindschy Hartman33David Hancko18Gernot Trauner4Lutsharel Geertruida10Orkun Kokcu20Mats Wieffer17Sebastian Szymanski26Oussama Idrissi29Santiago Gimenez7Alireza Jahanbakhsh9Tammy Abraham21Paulo Dybala7Lorenzo Pellegrini59Nicola Zalewski4Bryan Cristante8Nemanja Matic37Leonardo Spinazzola23Gianluca Mancini6Chris Smalling3Roger Ibanez Da Silva1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
14Igor Paixao9Danilo Pereira da Silva15Marcos Johan Lopez Lanfranco30Ezequiel Bullaude6Jacob Rasmussen22Timon Wellenreuther21Ofir Martziano48Antoni Milambo28Neraysho Kasanwirjo25Mohamed Taabouni11Javairo Dilrosun2Marcus Holmgren PedersenAndrea Belotti 11Stephan El Shaarawy 92Georginio Wijnaldum 25Zeki Celik 19Marash Kumbulla 24Cristian Volpato 62Mile Svilar 99Mohamed Mady Camara 20Edoardo Bove 52Pietro Boer 63Diego Javier Llorente Rios 14Benjamin Tahirovic 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotClaudio Ranieri
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
FeyenoordAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút6
-
-
7Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
512Số đường chuyền390
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu32
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
121Pha tấn công93
-
-
49Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2022/2023
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp