Kết quả FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 03/12
Kết quả FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:30
-
FC Otelul Galati 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.94O 2
0.84U 2
0.981
3.50X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18
-
FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
9'0-1Daniel Birligea (Assist:Marius Stefanescu)
-
13'0-1Alexandru Musi
-
40'0-2Alexandru Musi
-
46'Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Samy Bourard0-2 -
46'Jonathan Cisse
Nikola Stevanovic0-2 -
46'Stipe Juric
Frederic Maciel0-2 -
46'0-2Mihai Toma
Alexandru Musi -
48'0-3Daniel Birligea (Assist:Mihai Toma)
-
54'Alexandru Pop1-3
-
55'Samuel Teles Pereira Nunes Silva1-3
-
63'Andrei Rus
Razvan Andrei Tanasa1-3 -
63'Vasilije Djuric
Mihai Adascalitei1-3 -
75'1-3David Raul Miculescu
Daniel Birligea -
76'1-3Siyabonga Ngezama
-
81'1-3Darius Dumitru Olaru
-
81'1-4Darius Dumitru Olaru
-
84'1-4Daniel Popa
Marius Stefanescu -
84'1-4Mihai Popescu
Siyabonga Ngezama -
90'Miguel Angelo Gomes da Silva1-4
-
FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-313Cosmin Andrei Dur-Bozoanca28Miguel Angelo Gomes da Silva5Nikola Stevanovic4Martin Angha26Mihai Adascalitei29Samy Bourard31Diego Zivulic30Juri Cisotti17Razvan Andrei Tanasa11Alexandru Pop7Frederic Maciel15Marius Stefanescu9Daniel Birligea29Alexandru Musi7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut27Darius Dumitru Olaru2Valentin Cretu30Siyabonga Ngezama5Joyskim Dawa Tchakonte33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
71Victor Bogaciuc6Jonathan Cisse19Maxim Cojocaru33Vasilije Djuric97Albert Hofman9Stipe Juric27David Maftei8Ionut Neagu32Iustin Popescu14Andrei Rus21Samuel Teles Pereira Nunes Silva22Josip TomasevicWilliam Baeten 24David Raul Miculescu 11Ionut Pantiru 3Daniel Popa 19Mihai Popescu 17Mihai Toma 22Andrei Vlad 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
393Số đường chuyền414
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn8
-
-
17Thử thách18
-
-
112Pha tấn công130
-
-
37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs