Kết quả FC Twente Enschede vs Groningen, 20h30 ngày 15/12
Kết quả FC Twente Enschede vs Groningen
Đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:30
-
Groningen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs Groningen
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
FC Twente Enschede vs Groningen: Diễn biến chính
-
24'Bart van Rooij (Assist:Daan Rots)1-0
-
53'1-0Stije Resink
-
56'Michal Sadilek
Youri Regeer1-0 -
56'Sayfallah Ltaief
Sam Lammers1-0 -
57'Sem Steijn (Assist:Daan Rots)2-0
-
63'2-0Joey Pelupessy
Stije Resink -
63'2-0Brynjolfur Darri Willumsson
Jorg Schreuders -
71'Mathias Ullereng Kjolo
Michel Vlap2-0 -
71'Carel Eiting
Sem Steijn2-0 -
75'2-0Leandro Bacuna
-
77'2-0Finn Stam
Leandro Bacuna -
77'2-0David van der Werff
Romano Postema -
77'2-0Rui Jorge Monteiro Mendes
Thom van Bergen -
78'Michal Sadilek2-0
-
86'Harrie Kuster
Daan Rots2-0
-
FC Twente Enschede vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall34Anass Salah-Eddine17Alec Van Hoorenbeeck3Gustaf Lagerbielke28Bart van Rooij18Michel Vlap8Youri Regeer9Ricky van Wolfswinkel14Sem Steijn11Daan Rots10Sam Lammers26Thom van Bergen25Thijs Oosting29Romano Postema14Jorg Schreuders8Johan Hove6Stije Resink7Leandro Bacuna5Marco Rente3Thijmen Blokzijl43Marvin Peersman1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
23Michal Sadilek6Carel Eiting29Harrie Kuster30Sayfallah Ltaief4Mathias Ullereng Kjolo16Issam El Maach5Bas Kuipers38Max Bruns39Mats Rots41Gijs Besselink22Przemyslaw TytonBrynjolfur Darri Willumsson 9Joey Pelupessy 4Finn Stam 22Rui Jorge Monteiro Mendes 27David van der Werff 46Noam Emeran 11Hidde Jurjus 21Dirk Baron 24Wouter Prins 2Maxim Mariani 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseph OostingDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede vs Groningen: Số liệu thống kê
-
FC Twente EnschedeGroningen
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
527Số đường chuyền457
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị2
-
-
30Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn3
-
-
20Ném biên21
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass36
-
-
102Pha tấn công109
-
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation