Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 02/01

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16

  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 23'
    Miguel Angelo Leonardo Vitor
    0-0
  • 30'
    0-0
    Joris van Overeem
  • 54'
    Guy Mizrahi
    0-0
  • 61'
    Kings Kangwa (Assist:Lucas de Souza Ventura,Nonoca) goal 
    1-0
  • 73'
    1-1
    goal Sagiv Yehezkel
  • 76'
    1-2
    goal Patati Weslley (Assist:Issouf Sissokho)
  • 76'
    1-2
    Issouf Sissokho Goal awarded
  • 90'
    Alon Turgeman (Assist:Roei Gordana) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Patati Weslley
  • 90'
    2-2
    Roi Mishpati
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 17 13 3 1 37 12 25 42 T T H H T T
2 Maccabi Tel Aviv 18 11 5 2 38 20 18 38 H T T H T H
3 Maccabi Haifa 18 11 3 4 39 19 20 36 T H T T B T
4 Beitar Jerusalem 18 10 3 5 37 27 10 33 B T H B T B
5 Hapoel Haifa 18 8 3 7 25 17 8 27 H T T B T B
6 Maccabi Bnei Raina 18 7 3 8 22 24 -2 24 B B B B H T
7 Maccabi Netanya 18 7 2 9 28 27 1 23 T T B T T T
8 Hapoel Kiryat Shmona 18 7 2 9 19 29 -10 23 T B T B B B
9 Hapoel Jerusalem 18 5 5 8 20 26 -6 20 T B H T H B
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 17 5 5 7 15 24 -9 20 B H H T H B
11 Maccabi Petah Tikva FC 18 4 5 9 15 33 -18 17 B H B H B T
12 Ironi Tiberias 18 3 7 8 12 22 -10 16 B H H T H H
13 Ashdod MS 18 3 4 11 24 37 -13 13 B B B B B H
14 Hapoel Hadera 18 1 10 7 15 29 -14 13 T B H H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs