Kết quả Liverpool vs Manchester United, 23h30 ngày 05/01
Kết quả Liverpool vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Liverpool vs MU, 23h30 ngày 05/01
Đối đầu Liverpool vs Manchester United
Lịch phát sóng Liverpool vs Manchester United
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202523:30
-
Liverpool 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 2.75
0.94U 2.75
0.911
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Manchester United
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Liverpool vs Manchester United: Diễn biến chính
-
23'0-0Diogo Dalot
-
52'0-1Lisandro Martinez (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
53'0-1Amad Diallo Traore
-
59'Cody Gakpo (Assist:Alexis Mac Allister)1-1
-
60'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Luis Fernando Diaz Marulanda1-1 -
61'Diogo Jota
Curtis Jones1-1 -
64'1-1Matthijs de Ligt
-
68'Alexis Mac Allister Penalty awarded1-1
-
70'Mohamed Salah Ghaly2-1
-
72'2-1Alejandro Garnacho
Kobbie Mainoo -
73'2-1Harry Maguire
-
77'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2-1
-
80'2-2Amad Diallo Traore
-
83'2-2Leny Yoro
Matthijs de Ligt -
83'Trent John Alexander-Arnold2-2
-
86'Harvey Elliott
Cody Gakpo2-2 -
86'Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold2-2 -
87'2-2Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund
-
Liverpool vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo17Curtis Jones11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda9Rasmus Hojlund16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui25Manuel Ugarte37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot4Matthijs de Ligt5Harry Maguire6Lisandro Martinez24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro19Harvey Elliott84Conor Bradley21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa3Wataru Endo78Jarell QuansahAlejandro Garnacho 17Leny Yoro 15Joshua Zirkzee 11Antony Matheus dos Santos 21Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Tyrell Malacia 12Altay Bayindi 1Toby Collyer 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
LiverpoolManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút8
-
-
13Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
435Số đường chuyền384
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
17Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người3
-
-
13Đánh chặn10
-
-
19Ném biên16
-
-
6Cản phá thành công20
-
-
16Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass28
-
-
97Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh