Kết quả Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha
Nhận định, Soi kèo Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha, 2h ngày 26/09
Đối đầu Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Slavia Praha 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.94O 2.25
0.88U 2.25
0.981
3.00X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.23-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Luddogdes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
14'0-0Tomas Chory
-
22'Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho0-0
-
37'0-1Matej Jurasek (Assist:Tomas Chory)
-
41'Caio Vidal Rocha0-1
-
60'0-1Ondrej Lingr
Matej Jurasek -
60'0-1Mojmir Chytil
Tomas Chory -
65'0-2Mojmir Chytil (Assist:Lukas Provod)
-
66'Aguibou Camara
Kwadwo Duah0-2 -
66'Ivaylo Chochev
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho0-2 -
70'0-2El Hadji Malick Diouf
-
74'0-2Ondrej Zmrzly
El Hadji Malick Diouf -
74'Erick Marcus
Caio Vidal Rocha0-2 -
74'Deroy Duarte
Jakub Piotrowski0-2 -
81'0-2Filip Prebsl
Lukas Provod -
81'0-2Simion Michez
Christos Zafeiris -
83'Georgi Rusev
Rick Jhonatan Lima Morais0-2 -
85'0-2Jan Boril
-
Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Ludogorets Razgrad4-2-3-11Sergio Padt17Francisco Javier Hidalgo Gomez4Dinis Da Costa Lima Almeida24Olivier Verdon16Aslak Fonn Witry6Jakub Piotrowski30Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho7Rick Jhonatan Lima Morais12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz11Caio Vidal Rocha9Kwadwo Duah25Tomas Chory35Matej Jurasek17Lukas Provod6Conrad Wallem10Christos Zafeiris19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf3Tomas Holes4David Zima18Jan Boril31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
18Ivaylo Chochev19Georgi Rusev20Aguibou Camara23Deroy Duarte77Erick Marcus82Ivan Yordanov5Georgi Terziev67Damyan Hristov39Hendrik Bonmann14Danny Gruper15Edvin Kurtulus42Simeon ShishkovOndrej Zmrzly 33Mojmir Chytil 13Filip Prebsl 28Ondrej Lingr 32Simion Michez 14FIlip Slavata 50Stepan Chaloupek 2Mikulas Konecny 46Dominik Pech 48Ales Mandous 24Daniel Toula 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivaylo PetevJindrich Trpisovsky
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Ludogorets RazgradSlavia Praha
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
33Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
353Số đường chuyền466
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi26
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn9
-
-
17Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass41
-
-
79Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp