Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 06/12
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202401:00
-
Maccabi Tel Aviv 1 12Hapoel Hadera 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.86O 3
0.81U 3
1.011
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
8'Eran Zahavi (Assist:Ido Shahar)1-0
-
27'1-1Godsway Donyoh (Assist:Ceyms Adeniyi)
-
40'Ido Shahar (Assist:Patati Weslley)2-1
-
71'2-1Abdoulaye Cisse
-
83'Issouf Sissokho2-1
-
90'Osher Davida Goal Disallowed2-1
-
90'Roi Mishpati2-1
-
90'2-1Ibrahim Sangare
-
90'2-2Avramov G.
-
90'2-2Avramov G.
-
90'Dor Peretz2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
530Số đường chuyền279
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
13Đánh chặn7
-
-
6Thử thách7
-
-
107Pha tấn công61
-
-
65Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs