Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:30
-
Maccabi Tel Aviv 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.77+1.5
1.05O 3
0.76U 3
0.881
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
5'0-0Christian Jesus Martinez
-
32'Sagiv Yehezkel0-0
-
38'0-0Yair Mordechai
-
52'Henry Addo0-0
-
69'0-0Alfredo Stephens Penalty awarded
-
70'0-0Alfredo Stephens
-
70'Tyrese Asante0-0
-
78'Eran Zahavi0-0
-
81'0-1Mohammed Abu Rumi (Assist:Nadav Nidam)
-
87'0-1Sekou Tidiany Bangoura
-
90'0-1Bilal Shaheen
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
589Số đường chuyền197
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua11
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách17
-
-
77Pha tấn công46
-
-
73Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs