Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Nice vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Matias Fernandez Pardo (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 37'
    Jonathan Clauss
    0-1
  • 46'
    Sofiane Diop  
    Melvin Bard  
    0-1
  • 56'
    Sofiane Diop (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-1
  • 62'
    Tom Louchet  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mitchel Bakker (Assist:Benjamin Andre)
  • 67'
    1-2
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 75'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-2
  • 75'
    Badredine Bouanani  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 80'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Matias Fernandez Pardo
  • 84'
    Victor Orakpo  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 85'
    Sofiane Diop
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    1-2
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 90'
    Tom Louchet (Assist:Evann Guessand) goal 
    2-2
  • Nice vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    7
    Jeremie Boga
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    24Gaetan Laborde
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    4Dante Bonfim Costa
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Remy Cabella 10
    Gabriel Gudmundsson 5
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Osame Sahraoui 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    12
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation