Kết quả Wolves vs Manchester United, 00h30 ngày 27/12
Kết quả Wolves vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs MU, 0h30 ngày 27/12
Đối đầu Wolves vs Manchester United
Lịch phát sóng Wolves vs Manchester United
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:30
-
Wolves 22Manchester United 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.89O 3
1.00U 3
0.881
3.90X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Manchester United
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Wolves vs Manchester United: Diễn biến chính
-
4'0-0Leny Yoro
-
18'0-0Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
33'Joao Victor Gomes da Silva0-0
-
47'0-0Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
49'Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed0-0
-
54'0-0Manuel Ugarte
-
58'Matheus Cunha1-0
-
63'1-0Christian Eriksen
Manuel Ugarte -
63'1-0Antony Matheus dos Santos
Leny Yoro -
63'1-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Kobbie Mainoo -
73'Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva1-0 -
74'Hee-Chan Hwang
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1-0 -
79'1-0Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund -
79'1-0Alejandro Garnacho
Amad Diallo Traore -
87'Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri1-0 -
90'Craig Dawson
Jorgen Strand Larsen1-0 -
90'Hee-Chan Hwang (Assist:Matheus Cunha)2-0
-
90'Jean-Ricner Bellegarde
Nelson Cabral Semedo2-0 -
90'Matt Doherty2-0
-
Wolves vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes4Santiago Ignacio Bueno Sciutto2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes9Jorgen Strand Larsen9Rasmus Hojlund16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui25Manuel Ugarte37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot15Leny Yoro5Harry Maguire6Lisandro Martinez24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde19Rodrigo Martins Gomes15Craig Dawson11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle33Bastien Meupiyou26Carlos Borges31Samuel Johnstone37Pedro LimaAlejandro Garnacho 17Antony Matheus dos Santos 21Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Joshua Zirkzee 11Matthijs de Ligt 4Altay Bayindi 1Toby Collyer 43Jonny Evans 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
WolvesManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
472Số đường chuyền455
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
18Ném biên19
-
-
26Cản phá thành công25
-
-
14Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass17
-
-
87Pha tấn công103
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh