Kết quả CS Petrocub vs Rapid Wien, 00h45 ngày 08/11
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
CS Petrocub 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.01O 2.75
0.87U 2.75
0.951
6.00X
4.402
1.44Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Petrocub vs Rapid Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
CS Petrocub vs Rapid Wien: Diễn biến chính
-
13'0-1Bendeguz Bolla (Assist:Dion Drena Beljo)
-
39'0-1Benjamin Bockle
Bendeguz Bolla -
44'Ion Bors0-1
-
53'0-2Guido Burgstaller (Assist:Mamadou Sangare)
-
60'0-2Dennis Kaygin
Matthias Seidl -
60'0-2Noah Bischof
Dion Drena Beljo -
63'Dumitru Demian
Dan Puscas0-2 -
63'Marin Caruntu
Mihai Lupan0-2 -
79'0-3Guido Burgstaller (Assist:Benjamin Bockle)
-
81'0-3Nikolaus Wurmbrand
Guido Burgstaller -
81'0-3Thierry Gale
Lukas Grgic -
81'Vsevolod Nihaev
Vladimir Ambros0-3 -
81'Vasile Jardan
Sergiu Platica0-3 -
89'Boubacar Diallo
Teodor Lungu0-3
-
CS Petrocub vs Rapid Wien: Đội hình chính và dự bị
-
CS Petrocub4-4-21Silviu Smalenea66Ion Bors21Maxim Potirniche4Victor Mudrac90Ion Jardan37Dan Puscas20Donalio Melachio Douanla39Teodor Lungu11Sergiu Platica23Mihai Lupan9Vladimir Ambros7Dion Drena Beljo9Guido Burgstaller21Louis Schaub17Mamadou Sangare8Lukas Grgic18Matthias Seidl77Bendeguz Bolla55Nenad Cvetkovic6Serge Raux Yao23Jonas Antonius Auer45Niklas Hedl
- Đội hình dự bị
-
55Manuel Nana Agyemang22Marin Caruntu32Dumitru Covali8Dumitru Demian6Boubacar Diallo31Victor Dodon30Vasile Jardan5Gilbert Narh17Vsevolod NihaevNoah Bischof 27Benjamin Bockle 3Thierry Gale 19Paul Gartler 25Maximilian Hofmann 20Dennis Kaygin 24Roman Kerschbaum 5Christoph Lang 10Laurenz Orgler 50Jakob Maximilian Scholler 4Nikolaus Wurmbrand 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran Barisic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
CS Petrocub vs Rapid Wien: Số liệu thống kê
-
CS PetrocubRapid Wien
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt5
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
432Số đường chuyền715
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn13
-
-
16Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách8
-
-
17Long pass31
-
-
76Pha tấn công113
-
-
48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp