Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach, 21h30 ngày 01/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 24

  • Heidenheimer vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Joseph Scally
  • 8'
    0-1
    goal Robin Hack (Assist:Julian Weigl)
  • 18'
    0-2
    goal Nathan NGoumou Minpole (Assist:Alassane Plea)
  • 33'
    Leo Scienza  
    Luca Kerber  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Luca Netz
     Lukas Ullrich
  • 46'
    Adrian Beck  
    Sirlord Conteh  
    0-2
  • 46'
    Marvin Pieringer  
    Budu Zivzivadze  
    0-2
  • 49'
    0-2
    Ko Itakura
  • 49'
    Benedikt Gimber
    0-2
  • 58'
    Omar Traore
    0-2
  • 59'
    0-3
    goal Robin Hack (Assist:Luca Netz)
  • 61'
    0-3
    Alassane Plea
  • 62'
    0-3
     Marvin Friedrich
     Nathan NGoumou Minpole
  • 62'
    0-3
     Kevin Stoger
     Alassane Plea
  • 62'
    Stefan Schimmer  
    Jonas Fohrenbach  
    0-3
  • 69'
    0-3
    Robin Hack Goal cancelled
  • 71'
    Frans Kratzig  
    Paul Wanner  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Tomas Cvancara
     Robin Hack
  • 79'
    0-3
     Stefan Lainer
     Joseph Scally
  • Heidenheimer vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer3-4-2-1
    1
    Kevin Muller
    4
    Tim Siersleben
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    19
    Jonas Fohrenbach
    10
    Paul Wanner
    20
    Luca Kerber
    23
    Omar Traore
    17
    Mathias Honsak
    31
    Sirlord Conteh
    12
    Budu Zivzivadze
    11
    Tim Kleindienst
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    16
    Philipp Sander
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    26
    Lukas Ullrich
    42
    Tiago Pereira Cardoso
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Leo Scienza
    9Stefan Schimmer
    21Adrian Beck
    18Marvin Pieringer
    13Frans Kratzig
    39Niklas Dorsch
    40Frank Feller
    2Marnon Busch
    27Thomas Keller
    Kevin Stoger 7
    Stefan Lainer 22
    Tomas Cvancara 31
    Marvin Friedrich 5
    Luca Netz 20
    Tobias Sippel 21
    Florian Neuhaus 10
    Fabio Chiarodia 2
    Shio Fukuda 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation