Kết quả Istanbul BB vs Heidenheimer, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Istanbul BB vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Istanbul BB vs Heidenheim, 0h45 ngày 13/12
Đối đầu Istanbul BB vs Heidenheimer
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
Istanbul BB 13Heidenheimer 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.50X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Istanbul BB vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
6'Deniz Turuc (Assist:Krzysztof Piatek)1-0
-
18'Miguel Crespo da Silva (Assist:Olivier Kemendi)2-0
-
24'Berat Ozdemir
Onur Ergun2-0 -
30'2-0Jan Schoppner
Paul Wanner -
30'2-0Mathias Honsak
Maximilian Breunig -
45'2-0Lennard Maloney
-
61'2-0Jonas Fohrenbach
Lennard Maloney -
61'2-0Christopher Negele
Leo Scienza -
61'2-1Mathias Honsak
-
68'Krzysztof Piatek (Assist:Miguel Crespo da Silva)3-1
-
72'3-1Omar Traore
Marnon Busch -
73'3-1Jan Schoppner
-
73'Krzysztof Piatek3-1
-
74'Philippe Paulin Keny
Deniz Turuc3-1 -
86'Emre Kaplan
Davidson3-1 -
86'Dimitrios Pelkas
Krzysztof Piatek3-1 -
90'3-1Vitus Eicher
-
Istanbul Basaksehir vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-3-316Muhammed Sengezer6Lucas Pedroso Alves de Lima3Jerome Opoku15Hamza Gureler5Leonardo Duarte Da Silva13Miguel Crespo da Silva4Onur Ergun8Olivier Kemendi91Davidson9Krzysztof Piatek23Deniz Turuc10Paul Wanner14Maximilian Breunig20Luca Kerber21Adrian Beck8Leo Scienza39Niklas Dorsch2Marnon Busch33Lennard Maloney4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf22Vitus Eicher
- Đội hình dự bị
-
1Volkan Babacan98Deniz Dilmen75Emre Kaplan11Philippe Paulin Keny2Berat Ozdemir14Dimitrios PelkasFrank Feller 40Jonas Fohrenbach 19Benedikt Gimber 5Mathias Honsak 17Luka Janes 36Christopher Negele 25Jan Schoppner 3Omar Traore 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanFrank Schmidt
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Istanbul BB vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBHeidenheimer
-
9Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
331Số đường chuyền473
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách10
-
-
107Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp