Kết quả Lugano vs KAA Gent, 03h00 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Lugano 42KAA Gent 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.78O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.00X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1
0.69U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lugano vs KAA Gent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lugano vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
6'Hicham Mahou (Assist:Shkelqim Vladi)1-0
-
31'1-0Andri Lucas Gudjohnsen
-
49'1-0Jordan Torunarigha
-
60'Milton Valenzuela1-0
-
63'Kacper Przybylko
Shkelqim Vladi1-0 -
66'1-0Omri Gandelman
Sven Kums -
66'1-0Helio Varela
Franck Surdez -
69'Amir Saipi1-0
-
71'Ousmane Doumbia
Hadj Mahmoud1-0 -
71'Yanis Cimignani
Hicham Mahou1-0 -
71'Hicham Mahou1-0
-
73'Uran Bislimi1-0
-
75'1-0Tsuyoshi Watanabe
-
77'1-0Max Dean
Momodou Sonko -
80'1-0Max Dean
-
86'Ousmane Doumbia (Assist:Uran Bislimi)2-0
-
87'2-0Archie Brown
Matisse Samoise -
90'Daniel dos Santos Barros
Uran Bislimi2-0 -
90'Lars Lukas Mai
Renato Steffen2-0
-
Lugano vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Lugano4-2-3-11Amir Saipi23Milton Valenzuela22Ayman El Wafi6Antonios Papadopoulos46Mattia Zanotti29Hadj Mahmoud8Anto Grgic18Hicham Mahou25Uran Bislimi11Renato Steffen9Shkelqim Vladi19Franck Surdez9Andri Lucas Gudjohnsen11Momodou Sonko16Mathias Delorge-Knieper15Atsuki Ito24Sven Kums18Matisse Samoise4Tsuyoshi Watanabe23Jordan Torunarigha20Tiago Araujo1Daniel Schmidt
- Đội hình dự bị
-
2Zachary Brault-Guillard21Yanis Cimignani27Daniel dos Santos Barros20Ousmane Doumbia17Lars Lukas Mai26Martim Marques99Diego Mina58Sebastian Osigwe Ogenna93Kacper Przybylko28Yannis RyterArchie Brown 3Max Dean 21Gilles De Meyer 35Tibe De Vlieger 27Hugo Gambor 12Omri Gandelman 6Pieter Gerkens 8Stefan Mitrovic 13Davy Roef 33René Vanden Borre 40Helio Varela 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattia Croci-TortiHein Vanhaezebrouck
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lugano vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
LuganoKAA Gent
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
361Số đường chuyền533
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
6Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn7
-
-
16Ném biên20
-
-
13Thử thách9
-
-
39Long pass35
-
-
75Pha tấn công139
-
-
37Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp