Kết quả Rapid Wien vs Shamrock Rovers, 03h00 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Shamrock Rovers 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.81O 2.5
0.44U 2.5
1.501
1.30X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Wien vs Shamrock Rovers
-
Sân vận động: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính
-
9'Nenad Cvetkovic (Assist:Mamadou Sangare)1-0
-
30'1-0Johny Kenny
-
51'Louis Schaub Penalty cancelled1-0
-
54'1-0Dylan Watts
-
55'1-1Johny Kenny (Assist:Joshua Honohan)
-
67'Dennis Kaygin
Louis Schaub1-1 -
67'Noah Bischof
Guido Burgstaller1-1 -
71'1-1Markus Poom
-
75'1-1Darragh Nugent
Gary O'Neil -
75'1-1Leon Pohls
-
88'1-1Jack Byrne
Dylan Watts -
88'1-1Trevor Clarke
Darragh Burns -
88'Nikolaus Wurmbrand
Matthias Seidl1-1 -
90'1-1Daniel Cleary
-
Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Wien4-4-245Niklas Hedl23Jonas Antonius Auer6Serge Raux Yao55Nenad Cvetkovic77Bendeguz Bolla21Louis Schaub17Mamadou Sangare8Lukas Grgic18Matthias Seidl9Guido Burgstaller7Dion Drena Beljo24Johny Kenny23Neil Farrugia2Joshua Honohan7Dylan Watts16Gary O'Neil19Markus Poom21Darragh Burns6Daniel Cleary4Roberto Lopes Pico5Lee Grace1Leon Pohls
- Đội hình dự bị
-
27Noah Bischof3Benjamin Bockle16Tobias Borchgrevink Borkeeiet19Thierry Gale25Paul Gartler51Benjamin Gschl20Maximilian Hofmann24Dennis Kaygin10Christoph Lang28Moritz Oswald4Jakob Maximilian Scholler48Nikolaus WurmbrandMatthew Britton 37Jack Byrne 29Trevor Clarke 18Sean Kavanagh 11Alex Noonan 41Conan Noonan 34Darragh Nugent 15Cory O Sullivan 27Lee Steacy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran BarisicStephen Bradley
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê
-
Rapid WienShamrock Rovers
-
15Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt3
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
684Số đường chuyền238
-
-
86%Chuyền chính xác67%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn6
-
-
25Ném biên11
-
-
3Woodwork1
-
-
5Thử thách10
-
-
22Long pass19
-
-
148Pha tấn công59
-
-
83Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp