Kết quả St. Gallen vs Backa Topola, 00h45 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
St. Gallen 22Backa Topola 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 3.25
0.95U 3.25
0.871
1.48X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs Backa Topola
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
St. Gallen vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
17'0-0Nemanja Petrovic
-
31'Moustapha Cisse (Assist:Christian Witzig)1-0
-
40'1-1Milos Pantovic (Assist:Nemanja Petrovic)
-
52'Hugo Vandermersch1-1
-
53'1-2Milos Pantovic (Assist:Aleksandar Cirkovic)
-
56'Lukas Gortler1-2
-
65'Corsin Konietzke (Assist:Hugo Vandermersch)2-2
-
65'2-2Veljko Ilic
-
66'2-2Ivan Milosavljevic
Mihajlo Banjac -
70'Felix Mambimbi
Christian Witzig2-2 -
70'Chadrac Akolo
Moustapha Cisse2-2 -
74'Kevin Csoboth
Bastien Toma2-2 -
84'2-2Marko Lazetic
Petar Stanic -
89'2-2Bence Sos
Aleksandar Cirkovic -
90'2-2Marko Lazetic
-
90'Victor Ruiz Abril
Corsin Konietzke2-2
-
St. Gallen vs Backa Topola: Đội hình chính và dự bị
-
St. Gallen4-3-2-11Lawrence Ati Zigi36Chima Chima Okoroji20Albert Vallci15Abdoulaye Diaby28Hugo Vandermersch63Corsin Konietzke64Mihailo Stevanovic16Lukas Gortler7Christian Witzig24Bastien Toma11Moustapha Cisse18Mihajlo Banjac27Milos Pantovic10Aleksandar Cirkovic35Ifet Djakovac14Petar Stanic6Aleksa Pejic22Stefan Jovanovic25Mateja Djordjevic5Dusan Stevanovic30Nemanja Petrovic12Veljko Ilic
- Đội hình dự bị
-
10Chadrac Akolo5Stephen Ambrosius77Kevin Csoboth35Bela Dumrath22Konrad Faber18Felix Mambimbi14Noah Yannick8Jordi Quintilla30Victor Ruiz Abril4Jozo Stanic25Lukas WatkowiakLuka Capan 31Djordje Gordic 24Nemanja Jorgic 23Vukasin Krstic 4Marko Lazetic 9Ivan Milosavljevic 11Nikola Simic 1Bence Sos 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter ZeidlerZarko Lazetic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
St. Gallen vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
St. GallenBacka Topola
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
390Số đường chuyền444
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn9
-
-
20Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
35Long pass38
-
-
103Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp