Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ukraine vs Iceland, 02h45 ngày 27/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Playoff Final

  • Ukraine vs Iceland: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Hakon Arnar Haraldsson
  • 30'
    0-1
    goal Albert Gudmundsson (Assist:Hakon Arnar Haraldsson)
  • 41'
    Roman Yaremchuk goalAwarded.false
    0-1
  • 42'
    Ruslan Malinovskyi
    0-1
  • 54'
    Viktor Tsygankov (Assist:Heorhii Sudakov) goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
    Sverrir Ingi Ingason
  • 63'
    1-1
     Kolbeinn Birgir Finnsson
     Gudmundur Thorarinsson
  • 64'
    Olexandr Zinchenko  
    Ruslan Malinovskyi  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Orri Steinn Oskarsson
     Andri Lucas Gudjohnsen
  • 72'
    Artem Dovbyk  
    Roman Yaremchuk  
    1-1
  • 84'
    Mykhailo Mudryk (Assist:Heorhii Sudakov) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
     Mikael Egill Ellertsson
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 87'
    2-1
     Mikael Neville Anderson
     Hakon Arnar Haraldsson
  • 88'
    Maksym Talovierov  
    Viktor Tsygankov  
    2-1
  • 90'
    Olexandr Zinchenko
    2-1
  • 90'
    2-1
    Johann Berg Gudmundsson
  • Ukraine vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-3-3
    23
    Andriy Lunin
    16
    Vitaliy Mykolenko
    22
    Mykola Matvyenko
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    7
    Heorhii Sudakov
    14
    Volodymyr Brazhko
    8
    Ruslan Malinovskyi
    10
    Mykhailo Mudryk
    9
    Roman Yaremchuk
    15
    Viktor Tsygankov
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    10
    Albert Gudmundsson
    17
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Arnor Ingvi Traustason
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    9
    Jon Dagur Thorsteinsson
    4
    Gudlaugur Victor Palsson
    5
    Sverrir Ingi Ingason
    18
    Daniel Leo Gretarsson
    3
    Gudmundur Thorarinsson
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    Iceland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Olexandr Zinchenko
    11Artem Dovbyk
    4Maksym Talovierov
    12Anatolii Trubin
    1Georgi Bushchan
    3Bogdan Mykhaylychenko
    21Oleksandr Tymchyk
    19Valerii Bondar
    20Oleksandr Zubkov
    5Serhiy Sydorchuk
    6Mykola Shaparenko
    18Vladyslav Vanat
    Kolbeinn Birgir Finnsson 14
    Orri Steinn Oskarsson 20
    Mikael Egill Ellertsson 8
    Mikael Neville Anderson 16
    Elias Rafn Olafsson 1
    Patrik Sigurdur Gunnarsson 13
    Hjortur Hermannsson 6
    Alfons Sampsted 2
    Willum Thor Willumsson 15
    Kristian Hlynsson 23
    Isak Bergmann Johannesson 19
    Alfred Finnbogason 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Age Hareide
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Iceland: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Iceland
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH EURO 2023/2025