Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Albania vs Georgia, 01h45 ngày 11/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Albania vs Georgia: Diễn biến chính

  • 61'
    Qazim Laci  
    Arber Hoxha  
    0-0
  • 71'
    0-1
    goal Giorgi Kochorashvili (Assist:Otar Kiteishvili)
  • 72'
    Taulant Seferi Sulejmanov  
    Rey Manaj  
    0-1
  • 73'
    Sebastjan Spahiu  
    Jasir Asani  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Zurab Davitashvili
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 81'
    Myrto Uzuni  
    Nedim Bajrami  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Otar Kiteishvili
  • 86'
    0-1
     Budu Zivzivadze
     Georges Mikautadze
  • 88'
    0-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 89'
    Myrto Uzuni
    0-1
  • 90'
    0-1
     Sandro Altunashvili
     Giorgi Kochorashvili
  • Albania vs Georgia: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-2-3-1
    1
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    5
    Marash Kumbulla
    18
    Ardian Ismajli
    4
    Elseid Hisaj
    21
    Kristjan Asllani
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Arber Hoxha
    10
    Nedim Bajrami
    9
    Jasir Asani
    7
    Rey Manaj
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    22
    Georges Mikautadze
    2
    Otar Kakabadze
    6
    Giorgi Kochorashvili
    10
    Giorgi Chakvetadze
    17
    Otar Kiteishvili
    14
    Luka Lochoshvili
    15
    Giorgi Gvelesiani
    4
    Guram Kashia
    3
    Lasha Dvali
    12
    Giorgi Mamardashvili
    Georgia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Taulant Seferi Sulejmanov
    14Qazim Laci
    11Myrto Uzuni
    19Sebastjan Spahiu
    2Ivan Balliu Campeny
    22Amir Abrashi
    13Enea Mihaj
    23Alen Sherri
    12Simon Simoni
    6Adrian Bajrami
    16Medon Berisha
    17Andi Hadroj
    Sandro Altunashvili 18
    Budu Zivzivadze 8
    Zurab Davitashvili 9
    Luka Gugeshashvili 23
    Giorgi Gocholeishvili 13
    Shota Nonikashvili 20
    Saba Goglichidze 21
    Giorgi Loria 1
    Saba Lobjanidze 11
    Jimmy Tabidze 5
    Irakli Azarov 16
    Luka Gadrani 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Willy Sagnol
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Georgia: Số liệu thống kê

  • Albania
    Georgia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    579
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    30
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4