Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Georgia vs Albania, 23h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Georgia vs Albania: Diễn biến chính

  • 48'
    0-1
    goal Kristjan Asllani (Assist:Indrit Tuci)
  • 66'
    0-1
     Mirlind Daku
     Indrit Tuci
  • 76'
    Lasha Dvali
    0-1
  • 77'
    0-1
     Taulant Seferi Sulejmanov
     Nedim Bajrami
  • 77'
    0-1
    Mirlind Daku
  • 81'
    Giorgi Tsitaishvili  
    Luka Lochoshvili  
    0-1
  • 90'
    Levan Shengelia  
    Zurab Davitashvili  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Qazim Laci
  • 90'
    0-1
    Mario Mitaj
  • Georgia vs Albania: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia4-3-3
    12
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Luka Lochoshvili
    3
    Lasha Dvali
    4
    Guram Kashia
    2
    Otar Kakabadze
    10
    Giorgi Chakvetadze
    17
    Otar Kiteishvili
    9
    Zurab Davitashvili
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    8
    Budu Zivzivadze
    22
    Georges Mikautadze
    11
    Indrit Tuci
    9
    Jasir Asani
    14
    Qazim Laci
    10
    Nedim Bajrami
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Kristjan Asllani
    2
    Ivan Balliu Campeny
    18
    Ardian Ismajli
    5
    Arlind Ajeti
    3
    Mario Mitaj
    1
    Thomas Strakosha
    Albania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Giorgi Tsitaishvili
    19Levan Shengelia
    1Giorgi Loria
    5Solomon Kverkvelia
    15Giorgi Gvelesiani
    18Sandro Altunashvili
    23Luka Gugeshashvili
    13Giorgi Gocholeishvili
    20Shota Nonikashvili
    16Giorgi Guliashvili
    21Saba Goglichidze
    Taulant Seferi Sulejmanov 15
    Mirlind Daku 19
    Elseid Hisaj 4
    Amir Abrashi 22
    Elhan Kastrati 12
    Alen Sherri 23
    Ernest Muci 17
    Marash Kumbulla 6
    Enea Mihaj 13
    Fetai Feta 7
    Arber Hoxha 21
    Andi Hadroj 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Sylvio Mendes Silvinho
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Albania: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Albania
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 631
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4