Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Israel vs Pháp, 01h45 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Israel vs Pháp: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Eduardo Camavinga (Assist:Randal Kolo Muani)
  • 18'
    0-1
    Eduardo Camavinga
  • 24'
    Omri Gandelman (Assist:Oscar Gloukh) goal 
    1-1
  • 28'
    1-2
    goal Christopher Nkunku
  • 62'
    Dor Peretz  
    Omri Gandelman  
    1-2
  • 62'
    Anan Khalaili  
    Thai Baribo  
    1-2
  • 67'
    Ethane Azoulay  
    Mohammed Abo Fani  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Youssouf Fofana
     Eduardo Camavinga
  • 70'
    1-2
     Bradley Barcola
     Michael Olise
  • 76'
    Danny Gruper  
    Mahmoud Jaber  
    1-2
  • 76'
    Dan Biton  
    Dolev Haziza  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Matteo Guendouzi
     Christopher Nkunku
  • 87'
    1-3
    goal Matteo Guendouzi (Assist:Theo Hernandez)
  • 89'
    1-4
    goal Bradley Barcola (Assist:Matteo Guendouzi)
  • 90'
    1-4
     Warren Zaire-Emery
     Aurelien Tchouameni
  • 90'
    1-4
     Lucas Digne
     Theo Hernandez
  • Israel vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Israel3-4-2-1
    18
    Omri Glazer
    3
    Matan Baltaxa
    5
    Idan Nachmias
    2
    Ilay Feingold
    10
    Dolev Haziza
    16
    Mohammed Abo Fani
    21
    Mahmoud Jaber
    11
    Liel Abada
    15
    Oscar Gloukh
    6
    Omri Gandelman
    9
    Thai Baribo
    12
    Randal Kolo Muani
    7
    Ousmane Dembele
    11
    Michael Olise
    10
    Christopher Nkunku
    8
    Aurelien Tchouameni
    6
    Eduardo Camavinga
    5
    Jules Kounde
    15
    Ibrahima Konate
    17
    William Saliba
    22
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    Pháp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dor Peretz
    17Dan Biton
    20Ethane Azoulay
    22Danny Gruper
    13Anan Khalaili
    7Ramzi Safuri
    19Eliel Peretz
    23Yoav Gerafi
    4Raz Shlomo
    14Gavriel Kanichowsky
    12Doron Leidner
    1Sharif Kaiuf
    Lucas Digne 3
    Matteo Guendouzi 14
    Youssouf Fofana 19
    Bradley Barcola 20
    Warren Zaire-Emery 18
    Alphonse Areola 23
    Brice Samba 1
    Marcus Thuram 9
    Jonathan Clauss 2
    Wesley Fofana 21
    Loic Bade 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alon Hazan
    Didier Deschamps
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Israel vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Israel
    Pháp
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    700
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 34
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 34
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 17
    Long pass
    26
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    155
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4