Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Malta vs Moldova, 23h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Malta vs Moldova: Diễn biến chính

  • 29'
    Kurt Shaw
    0-0
  • 30'
    0-0
    Oleg Reabciuk
  • 39'
    Gabriel Bohrer Mentz
    0-0
  • 46'
    0-0
     Maxim Cojocaru
     Denis Marandici
  • 46'
    Basil Tuma  
    Trent Buhagiar  
    0-0
  • 46'
    Kemar Reid  
    Luke Montebello  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Maxim Cojocaru
  • 56'
    0-0
     Dmitri Mandricenco
     Vitalie Damascan
  • 62'
    0-0
    Mihail Caimacov
  • 70'
    Joseph Essien Mbong
    0-0
  • 71'
    Alexander Satariano  
    Paul Mbong  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Victor Stina
     Artur Ionita
  • 87'
    Teddy Teuma goal 
    1-0
  • 88'
    1-0
     Virgiliu Postolachi
     Vadim Rata
  • 90'
    Zach Muscat  
    Gabriel Bohrer Mentz  
    1-0
  • 90'
    Luke Tabone  
    Kurt Shaw  
    1-0
  • 90'
    Teddy Teuma
    1-0
  • Malta vs Moldova: Đội hình chính và dự bị

  • Malta3-4-2-1
    1
    Henry Bonello
    2
    Jean Borg
    4
    Gabriel Bohrer Mentz
    5
    Kurt Shaw
    3
    Ryan Camenzuli
    10
    Teddy Teuma
    6
    Matthew Guillaumier
    7
    Joseph Essien Mbong
    8
    Paul Mbong
    19
    Trent Buhagiar
    11
    Luke Montebello
    10
    Vitalie Damascan
    11
    Mihail Caimacov
    4
    Vladislav Baboglo
    22
    Vadim Rata
    7
    Artur Ionita
    20
    Sergiu Platica
    14
    Artur Craciun
    15
    Victor Mudrac
    6
    Denis Marandici
    2
    Oleg Reabciuk
    1
    Dumitru Celeadnic
    Moldova5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kemar Reid
    22Zach Muscat
    14Alexander Satariano
    13Basil Tuma
    23Luke Tabone
    15Ryan Scicluna
    21Dunstan Vella
    17Nicky Muscat
    16Rashed Al-Tumi
    18Jurgen Degabriele
    12Matthew Grech
    20Adam Overend
    Virgiliu Postolachi 17
    Maxim Cojocaru 13
    Victor Stina 16
    Dmitri Mandricenco 19
    Nicolae Cebotari 23
    Cristian Dros 21
    Dan Puscas 3
    Daniel Danu 18
    Cristian Avram 12
    Andrei Motoc 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serghei Clescenco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Malta vs Moldova: Số liệu thống kê

  • Malta
    Moldova
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    25
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 13
    Long pass
    26
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4