Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro: Diễn biến chính

  • 46'
    Bertug Yildirim  
    Baris Yilmaz  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Milutin Osmajic
     Driton Camaj
  • 61'
    0-0
     Marko Jankovic
     Edvin Kuc
  • 62'
    Zeki Celik  
    Mert Muldur  
    0-0
  • 63'
    Irfan Can Kahveci  
    Yunus Akgun  
    0-0
  • 65'
    Arda Guler
    0-0
  • 69'
    Irfan Can Kahveci goal 
    1-0
  • 69'
    Kenan Yildiz  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Stefan Mugosa
     Stevan Jovetic
  • 76'
    1-0
     Milos Brnovic
     Vladimir Jovovic
  • 83'
    Kaan Ayhan  
    Arda Guler  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Milos Brnovic
  • 90'
    1-0
     Milan Vukotic
     Marko Bakic
  • 90'
    Orkun Kokcu
    1-0
  • 90'
    1-0
    Milutin Osmajic
  • 90'
    Kaan Ayhan
    1-0
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
    23
    Ugurcan Cakir
    20
    Ferdi Kadioglu
    14
    Abdulkerim Bardakci
    3
    Merih Demiral
    18
    Mert Muldur
    6
    Orkun Kokcu
    10
    Hakan Calhanoglu
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Arda Guler
    21
    Yunus Akgun
    9
    Baris Yilmaz
    10
    Stevan Jovetic
    7
    Driton Camaj
    18
    Marko Bakic
    14
    Edvin Kuc
    16
    Vladimir Jovovic
    11
    Nikola Krstovic
    23
    Adam Marusic
    5
    Igor Vujacic
    15
    Nikola Sipcic
    2
    Andrija Vukcevic
    13
    Igor Nikic
    Montenegro4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Irfan Can Kahveci
    22Kaan Ayhan
    2Zeki Celik
    19Bertug Yildirim
    11Kenan Yildiz
    5Okay Yokuslu
    12Muhammed Sengezer
    1Altay Bayindi
    16Emirhan Topcu
    4Samet Akaydin
    15Semih Kilicsoy
    13Eren Elmali
    Marko Jankovic 8
    Stefan Mugosa 9
    Milos Brnovic 22
    Milan Vukotic 17
    Milutin Osmajic 20
    Danijel Petkovic 12
    Marko Vukcevic 4
    Milan Mijatovic 1
    Risto Radunovic 3
    Ilija Vukotic 21
    Marko Tuci 6
    Slobodan Rubezic 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Miodrag Radulovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Montenegro
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2