Kết quả Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha, 01h45 ngày 09/09
Kết quả Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha
Soi kèo phạt góc Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 09/09
Đối đầu Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha
Phong độ Thụy Sĩ gần đây
Phong độ Tây Ban Nha gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202401:45
-
Thụy Sĩ 31Tây Ban Nha 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.25
0.87U 2.25
0.951
4.20X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính
-
4'0-1Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Lamine Yamal)
-
7'Becir Omeragic Goal Disallowed0-1
-
13'0-2Fabian Ruiz Pena
-
18'Ruben Vargas0-2
-
20'0-2Robin Le Normand
-
28'0-2Daniel Vivian Moreno
Pedro Golzalez Lopez -
41'Zeki Amdouni (Assist:Breel Donald Embolo)1-2
-
46'1-2Ferran Torres
Lamine Yamal -
52'Remo Freuler1-2
-
52'Gregory Wuthrich1-2
-
59'1-2Yeremi Pino
Nico Williams -
59'1-2Martin Zubimendi Ibanez
Rodrigo Hernandez -
62'Vincent Sierro
Denis Lemi Zakaria Lako Lado1-2 -
62'Fabian Rieder
Ricardo Rodriguez1-2 -
69'1-2Ferran Torres
-
69'1-2Daniel Carvajal Ramos
-
76'Kwadwo Duah
Breel Donald Embolo1-2 -
76'Joel Almada Monteiro
Michel Aebischer1-2 -
77'1-3Fabian Ruiz Pena (Assist:Ferran Torres)
-
80'1-4Ferran Torres (Assist:Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu)
-
81'1-4Aleix Garcia Serrano
Fabian Ruiz Pena -
85'Renato Steffen
Ruben Vargas1-4
-
Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị
-
Thụy Sĩ3-4-31Gregor Kobel13Ricardo Rodriguez5Manuel Akanji22Gregory Wuthrich20Michel Aebischer6Denis Lemi Zakaria Lako Lado8Remo Freuler2Becir Omeragic17Ruben Vargas7Breel Donald Embolo23Zeki Amdouni19Lamine Yamal9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu17Nico Williams20Pedro Golzalez Lopez16Rodrigo Hernandez8Fabian Ruiz Pena2Daniel Carvajal Ramos3Robin Le Normand14Aymeric Laporte12Alex Grimaldo1David Raya
- Đội hình dự bị
-
19Joel Almada Monteiro11Renato Steffen16Vincent Sierro9Kwadwo Duah18Fabian Rieder12Yvon Mvogo21Jonas Omlin15Filip Ugrinic14Uran BislimiAleix Garcia Serrano 18Ferran Torres 11Daniel Vivian Moreno 5Martin Zubimendi Ibanez 6Yeremi Pino 7Ayoze Perez 15Alex Remiro 13Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 10Pau Torres 4Robert Sanchez 23Marc Cucurella 22Oscar Mingueza 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Murat YakinLuis de la Fuente
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê
-
Thụy SĩTây Ban Nha
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
8Cản sút1
-
-
11Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
628Số đường chuyền318
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn7
-
-
18Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass21
-
-
134Pha tấn công65
-
-
71Tấn công nguy hiểm29
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xứ Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp