Kết quả Scotland Nữ vs Slovakia Nữ, 01h35 ngày 10/04
Kết quả Scotland Nữ vs Slovakia Nữ
Đối đầu Scotland Nữ vs Slovakia Nữ
Phong độ Scotland Nữ gần đây
Phong độ Slovakia Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:35
-
Scotland Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
0.97O 3
1.00U 3
0.781
1.25X
5.752
10.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Scotland Nữ vs Slovakia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League B
-
Scotland Nữ vs Slovakia Nữ: Diễn biến chính
-
40'Rachel Corsie0-0
-
62'Sophie Howard (Assist:Cuthbert E)1-0
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Scotland Nữ vs Slovakia Nữ: Số liệu thống kê
-
Scotland NữSlovakia Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
141Pha tấn công67
-
-
75Tấn công nguy hiểm33
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
3 | North Macedonia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Serbia (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Israel (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Denmark (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Czech (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Belgium (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp