Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hy Lạp vs Scotland, 02h45 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Hy Lạp vs Scotland: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Scott Mctominay
  • 45'
    0-1
    Lewis Ferguson
  • 46'
    Konstantinos Karetsas  
    Georgios Masouras  
    0-1
  • 64'
    Emmanouil Siopis
    0-1
  • 72'
    Dimitrios Pelkas  
    Petros Mantalos  
    0-1
  • 72'
    Evangelos Pavlidis  
    Giannis Konstantelias  
    0-1
  • 72'
    Christos Zafeiris  
    Christos Tzolis  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Kieran Tierney
     Kenny Mclean
  • 76'
    0-1
     George Hirst
     Che Adams
  • 81'
    Taxiarhis Fountas  
    Fotis Ioannidis  
    0-1
  • 86'
    Taxiarhis Fountas Penalty cancelled
    0-1
  • 89'
    0-1
     Ryan Porteous
     Anthony Ralston
  • 90'
    0-1
     Max Johnston
     Billy Gilmour
  • Hy Lạp vs Scotland: Đội hình chính và dự bị

  • Hy Lạp4-2-3-1
    12
    Konstantinos Tzolakis
    21
    Konstantinos Tsimikas
    3
    Konstantinos Koulierakis
    4
    Konstantinos Mavropanos
    15
    Lazaros Rota
    20
    Petros Mantalos
    23
    Emmanouil Siopis
    9
    Christos Tzolis
    18
    Giannis Konstantelias
    7
    Georgios Masouras
    8
    Fotis Ioannidis
    10
    Che Adams
    7
    John McGinn
    4
    Scott Mctominay
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Billy Gilmour
    23
    Kenny Mclean
    2
    Anthony Ralston
    15
    John Souttar
    5
    Grant Hanley
    3
    Andrew Robertson
    1
    Craig Gordon
    Scotland4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Konstantinos Karetsas
    14Evangelos Pavlidis
    10Dimitrios Pelkas
    11Taxiarhis Fountas
    6Christos Zafeiris
    16Christos Mouzakitis
    17Pantelis Hatzidiakos
    5Panagiotis Retsos
    13Christos Mandas
    1Odisseas Vlachodimos
    22Dimitris Giannoulis
    2Georgios Vagiannidis
    George Hirst 18
    Ryan Porteous 14
    Kieran Tierney 6
    Max Johnston 22
    Scott McKenna 16
    Liam Kelly 12
    Tommy Conway 9
    Cieran Slicker 21
    Lennon Miller 20
    James Wilson 11
    Jack Hendry 13
    Kevin Nisbet 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Poyet
    Stephen Clarke
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hy Lạp vs Scotland: Số liệu thống kê

  • Hy Lạp
    Scotland
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 16
    Long pass
    27
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025