Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montenegro vs Xứ Wales, 01h45 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Montenegro vs Xứ Wales: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Kieffer Moore (Assist:Harry Wilson)
  • 2'
    0-1
    Ethan Ampadu
  • 3'
    0-2
    goal Harry Wilson (Assist:Neco Williams)
  • 43'
    0-2
     Brennan Johnson
     Connor Roberts
  • 46'
    0-2
     Sorba Thomas
     Louie Koumas
  • 49'
    Milos Brnovic
    0-2
  • 49'
    0-2
    Neco Williams
  • 51'
    0-2
    Chris Mepham
  • 57'
    Adam Marusic
    0-2
  • 61'
    0-2
     Jordan James
     Oliver Cooper
  • 69'
    Milutin Osmajic  
    Milos Brnovic  
    0-2
  • 70'
    Marko Bakic  
    Stefan Mugosa  
    0-2
  • 73'
    Driton Camaj (Assist:Nikola Krstovic) goal 
    1-2
  • 74'
    Marko Vukcevic  
    Adam Marusic  
    1-2
  • 74'
    Novica Erakovic  
    Stevan Jovetic  
    1-2
  • 77'
    Risto Radunovic  
    Andrija Vukcevic  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Aaron Ramsey
     Harry Wilson
  • 80'
    1-2
     Mark Harris
     Kieffer Moore
  • 90'
    1-2
    Jordan James
  • Montenegro vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị

  • Montenegro4-2-3-1
    1
    Milan Mijatovic
    2
    Andrija Vukcevic
    5
    Nikola Sipcic
    19
    Slobodan Rubezic
    23
    Adam Marusic
    16
    Vladimir Jovovic
    8
    Milos Brnovic
    11
    Nikola Krstovic
    10
    Stevan Jovetic
    18
    Driton Camaj
    9
    Stefan Mugosa
    13
    Kieffer Moore
    8
    Harry Wilson
    3
    Neco Williams
    5
    Ethan Ampadu
    15
    Oliver Cooper
    9
    Louie Koumas
    14
    Connor Roberts
    2
    Chris Mepham
    6
    Joe Rodon
    4
    Ben Davies
    1
    Karl Darlow
    Xứ Wales4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marko Bakic
    4Marko Vukcevic
    3Risto Radunovic
    20Milutin Osmajic
    22Novica Erakovic
    12Danijel Petkovic
    21Milan Vukotic
    14Ilija Vukotic
    17Viktor Djukanovic
    6Marko Tuci
    15Vladimir Perisic
    13Igor Nikic
    Mark Harris 7
    Sorba Thomas 19
    Brennan Johnson 11
    Jordan James 17
    Aaron Ramsey 10
    Danny Ward 12
    Josh Sheehan 22
    Benjamin Cabango 16
    Rubin Colwill 20
    Owen Beck 18
    Adam Davies 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miodrag Radulovic
    Robert Page
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Montenegro vs Xứ Wales: Số liệu thống kê

  • Montenegro
    Xứ Wales
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 32
    Long pass
    21
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2