Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ukraine vs Séc, 01h45 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Ukraine vs Séc: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Lukas Cerv
  • 22'
    Oleksandr Zubkov  
    Oleksiy Gutsulyak  
    0-1
  • 45'
    0-1
    Martin Vitik Goal Disallowed
  • 52'
    Artem Dovbyk goal 
    1-1
  • 58'
    1-1
     Ondrej Lingr
     Vaclav Cerny
  • 58'
    1-1
     Adam Hlozek
     Lukas Provod
  • 63'
    1-1
    Tomas Chory
  • 64'
    Dmytro Kryskiv  
    Mykola Shaparenko  
    1-1
  • 64'
    Ivan Kalyuzhny  
    Taras Stepanenko  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Ondrej Zmrzly
     Jan Boril
  • 70'
    1-1
     Jan Kliment
     Tomas Chory
  • 75'
    Dmytro Kryskiv
    1-1
  • 80'
    Oleksandr Tymchyk  
    Yukhym Konoplya  
    1-1
  • 80'
    Roman Yaremchuk  
    Artem Dovbyk  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Lukas Cerv
  • 90'
    1-1
    Jan Kliment
  • 90'
    1-1
    Ondrej Lingr
  • 90'
    1-1
     Jan Kuchta
     Pavel Sulc
  • Ukraine vs Séc: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-1-4-1
    12
    Anatolii Trubin
    22
    Mykola Matvyenko
    4
    Maksym Talovierov
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    6
    Taras Stepanenko
    7
    Mykhailo Mudryk
    8
    Georgiy Sudakov
    10
    Mykola Shaparenko
    19
    Oleksiy Gutsulyak
    11
    Artem Dovbyk
    19
    Tomas Chory
    17
    Vaclav Cerny
    15
    Pavel Sulc
    14
    Lukas Provod
    12
    Lukas Cerv
    22
    Tomas Soucek
    5
    Vladimir Coufal
    6
    Martin Vitik
    7
    Ladislav Krejci
    8
    Jan Boril
    1
    Matej Kovar
    Séc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Roman Yaremchuk
    20Oleksandr Zubkov
    18Oleksandr Tymchyk
    21Dmytro Kryskiv
    15Ivan Kalyuzhny
    14Vitaliy Buyalskyi
    1Georgi Bushchan
    5Oleksandr Svatok
    3Bogdan Mykhaylychenko
    16Oleksandr Nazarenko
    17Vladyslav Vanat
    Jan Kliment 3
    Adam Hlozek 9
    Jan Kuchta 11
    Ondrej Lingr 20
    Ondrej Zmrzly 2
    Alex Kral 21
    Lukas Kalvach 18
    Martin Jedlicka 23
    Tomas Cvancara 10
    Robin Hranac 4
    Antonin Kinsky 16
    Vasil Kusej 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Jaroslav Silhavy
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Séc: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Séc
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 27
    Long pass
    34
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4