Kết quả Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Club Salmi 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 2
0.80U 2
1.001
5.00X
3.252
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 12
-
Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
-
6'0-1Joel Beya (Assist:Mohamed Rabie Hrimat)
-
43'Omar Boutayeb0-1
-
77'0-2Youssef El Fahli
-
88'0-3Youssef El Fahli (Assist:Abdelfettah Hadraf)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Club Salmi vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Club SalmiFAR Forces Armee Royales
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
75Pha tấn công84
-
-
59Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
4 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
5 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
6 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation