Đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 03/5
Kết quả FC Platinum vs Ngezi Platinum
Đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum
Phong độ FC Platinum gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: FC Platinum vs Ngezi Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum trước đây
-
20/07/2024FC Platinum0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
16/03/2024Ngezi Platinum0 - 2FC Platinum0 - 1W
-
07/10/2023FC Platinum1 - 0Ngezi Platinum1 - 0W
-
14/05/2023Ngezi Platinum2 - 0FC Platinum1 - 0L
-
27/08/2022Ngezi Platinum0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
19/03/2022FC Platinum0 - 1Ngezi Platinum0 - 0L
-
30/10/2019FC Platinum2 - 1Ngezi Platinum2 - 1W
-
08/06/2019Ngezi Platinum0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
17/11/2018FC Platinum1 - 0Ngezi Platinum1 - 0W
-
09/06/2018Ngezi Platinum1 - 2FC Platinum1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Platinum (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Platinum (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Platinum và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 2 | 6 | 19 | H T T T H H |
2 | Simba Bhora | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 18 | B T T T H T |
3 | Scottland FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | H T H H H T |
4 | Ngezi Platinum | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B H H B |
5 | Highlanders | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | H H T H H T |
6 | ZPC Kariba | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B T H H T |
7 | Tron | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T B T H H H |
8 | FC Platinum | 9 | 2 | 7 | 0 | 6 | 4 | 2 | 13 | H H H H H T |
9 | Manica Diamond | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 13 | H T B H H H |
10 | GreenFuel | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H H B H |
11 | Herentals FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H H B T B |
12 | Chicken Inn | 9 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B H T B H H |
13 | Bikita Minerals FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T T H B |
14 | Yadah FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H B B T |
15 | Dynamos FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | -2 | 8 | T B B B H H |
16 | Capps linked | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B B T B |
17 | Kwekwe United | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 15 | -12 | 6 | T B H B H B |
18 | Triangle FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H B T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer