Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Cobreloa vs CD Copiapo S.A., 06h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 27

  • Cobreloa vs CD Copiapo S.A.: Diễn biến chính

  • 1'
    Nicolas Orrego
    0-0
  • 18'
    0-0
     Yerko Gonzalez
     Yonathan Andia
  • 40'
    Juan Leiva goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Francisco Calisto
  • 45'
    Javier Andres Parraguez Herrera
    1-0
  • Cobreloa vs CD Copiapo S.A.: Đội hình chính và dự bị

  • Cobreloa4-1-2-3
    22
    Nicolas Gaston Avellaneda
    3
    Yerko Aguila
    6
    Nicolás Palma
    4
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
    42
    Mauro Brasil
    11
    Juan Leiva
    41
    Nahuel Donadell Alvarez
    14
    Nicolas Orrego
    7
    Cristian Insaurralde
    23
    Javier Andres Parraguez Herrera
    17
    Christian Daniel Bravo Araneda
    11
    Felipe Andres Reynero Galarce
    29
    Maximiliano Quinteros
    26
    Franco Torres
    32
    Bryan Andres Soto Pereira
    23
    Juan Jose Jaime
    10
    Jorge Luna
    33
    Yonathan Andia
    30
    Diego Andres Carrasco Munoz
    15
    Diego Ignacio Garcia Medina
    6
    Francisco Calisto
    22
    Nelson Espinoza
    CD Copiapo S.A.4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Hugo Araya
    10Marco Borgnino
    43Lucas Di Maio
    33Patricio Fernandez
    24Luis Francisco Garcia Varas
    5Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz
    37Bastian Valdes
    Martin Araya 4
    Elias Calderon 3
    Tobias Figueroa 9
    Yerko Gonzalez 20
    Richard Andres Leyton Abrigo 1
    Fabian Manzano Perez 5
    Marco Antonio Medel de la Fuente 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rodrigo Meléndez
    Almandoz Hector Alfredo
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Cobreloa vs CD Copiapo S.A.: Số liệu thống kê

  • Cobreloa
    CD Copiapo S.A.
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 152
    Số đường chuyền
    181
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    23
  •  
     
  • 26
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation