Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Universidad de Chile vs Cobreloa, 06h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 21

  • Universidad de Chile vs Cobreloa: Diễn biến chính

  • 3'
    Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez (Assist:Nicolas Guerra) goal 
    1-0
  • 18'
    Matias Ezequiel Zaldivia (Assist:Israel Poblete) goal 
    2-0
  • 37'
    2-0
    Cristian Insaurralde
  • 45'
    Nicolas Guerra goal 
    3-0
  • 45'
    Marcelo Morales
    3-0
  • Universidad de Chile vs Cobreloa: Đội hình chính và dự bị

  • Universidad de Chile4-3-3
    25
    Gabriel Castellon
    14
    Marcelo Morales
    22
    Matias Ezequiel Zaldivia
    2
    Franco Calderon
    17
    Fabian Hormazabal
    29
    Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
    21
    Marcelo Alfonso Diaz Rojas
    8
    Israel Poblete
    23
    Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez
    11
    Nicolas Guerra
    7
    Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
    17
    Christian Daniel Bravo Araneda
    7
    Cristian Insaurralde
    33
    Patricio Fernandez
    20
    Mario Anibal Sandoval Toro
    24
    Luis Francisco Garcia Varas
    11
    Juan Leiva
    27
    Juan Soto
    4
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
    42
    Mauro Brasil
    2
    Jorge Espejo
    22
    Nicolas Gaston Avellaneda
    Cobreloa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Lucas Assad
    26Fabricio Formiliano
    5Pedro Ojeda
    30Cristian Palacios
    18Luciano Pons
    16Matias Sepulveda
    1Cristopher Toselli Rios
    Hugo Araya 1
    Marco Borgnino 10
    Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz 5
    Javier Andres Parraguez Herrera 23
    Bryan Ogaz 35
    Nicolás Palma 6
    Bastian Valdes 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Rodrigo Meléndez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Universidad de Chile vs Cobreloa: Số liệu thống kê

  • Universidad de Chile
    Cobreloa
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    169
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation