Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Universidad de Chile vs Huachipato, 06h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 25

  • Universidad de Chile vs Huachipato: Diễn biến chính

  • 15'
    Cristian Palacios Penalty confirmed
    0-0
  • 18'
    Leandro Miguel Fernandez goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
  • 42'
    Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez  
    Matias Sepulveda  
    1-0
  • Universidad de Chile vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị

  • Universidad de Chile4-3-3
    25
    Gabriel Castellon
    14
    Marcelo Morales
    22
    Matias Ezequiel Zaldivia
    2
    Franco Calderon
    17
    Fabian Hormazabal
    29
    Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
    21
    Marcelo Alfonso Diaz Rojas
    8
    Israel Poblete
    9
    Leandro Miguel Fernandez
    30
    Cristian Palacios
    16
    Matias Sepulveda
    21
    Julian Brea
    32
    Thiago Vecino Berriel
    14
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
    6
    Claudio Elias Sepulveda Castro
    15
    Santiago Silva
    18
    Joaquin Gutierrez
    13
    Renzo Malanca
    4
    Benjamin Gazzolo
    3
    Imanol Gonzalez
    2
    Antonio Castillo
    1
    Martin Cristian Alonso Parra Plaza
    Huachipato5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Lucas Assad
    26Fabricio Formiliano
    15Juan Pablo Gomez Vidal
    11Nicolas Guerra
    20Federico Mateos
    1Cristopher Toselli Rios
    23Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez
    Fabian Cerda 24
    Maximiliano Gutierrez 28
    Cris Robert Martinez Escobar 23
    Jimmy Martinez 20
    Benjamin Mellado 38
    Gonzalo Montes Calderini 8
    Brayan Palmezano 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Gustavo Alvarez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Universidad de Chile vs Huachipato: Số liệu thống kê

  • Universidad de Chile
    Huachipato
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    118
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 19
    Long pass
    12
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    24
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation