Aswan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aswan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aswan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aswan mới nhất
-
16/12 19:30AswanProxy SC1 - 1
-
12/12 19:30AswanDayrot0 - 0
-
08/12 19:30Suez MontakhabAswan0 - 0
-
02/12 19:30AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1
-
25/11 19:30Baladiyet El MahallahAswan1 - 0
-
18/11 19:30AswanAsyut Petroleum1 - 0
-
14/11 19:30Telecom EgyptAswan0 - 0
-
10/11 19:30Sporting AlexandriaAswan0 - 0
-
04/11 19:30El DaklyehAswan0 - 0
-
28/10 19:30AswanOlympic El Qanal0 - 0
Lịch thi đấu Aswan sắp tới
-
82El MansouraAswan0 - 0
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation