Brommapojkarna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brommapojkarna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brommapojkarna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1942 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 5001 161 05 Bromma |
Sân vận động | Grimsta IP |
Sức chứa sân vận động | 7,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Olof Mellberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://brommapojkarna.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brommapojkarna mới nhất
-
20/04 19:00BrommapojkarnaIFK Varnamo1 - 0Vòng 4
-
13/04 21:30IK Sirius FKBrommapojkarna0 - 0Vòng 3
-
06/04 19:00BrommapojkarnaHammarby0 - 0Vòng 2
-
29/03 23:30HackenBrommapojkarna0 - 0Vòng 1
-
22/03 22:00OrebroBrommapojkarna0 - 1
-
14/03 19:30BrommapojkarnaSandvikens IF2 - 0
-
08/03 19:15Osters IFBrommapojkarna1 - 0
-
08/03 18:50BrommapojkarnaDjurgardens1 - 1
-
01/03 19:00ElfsborgBrommapojkarna1 - 0G
-
23/02 23:30BrommapojkarnaOrgryte0 - 0G
Lịch thi đấu Brommapojkarna sắp tới
-
13/03 20:00BrommapojkarnaAIK Solna? - ?
-
25/04 00:00GAISBrommapojkarna? - ?Vòng 5
-
29/04 00:00BrommapojkarnaDjurgardens? - ?Vòng 6
-
06/05 00:00Malmo FFBrommapojkarna? - ?Vòng 7
-
11/05 19:00BrommapojkarnaHalmstads? - ?Vòng 8
-
14/05 19:00ElfsborgBrommapojkarna? - ?Vòng 9
-
18/05 19:00Mjallby AIFBrommapojkarna? - ?Vòng 10
-
25/05 19:00BrommapojkarnaAIK Solna? - ?Vòng 11
-
01/06 19:00BrommapojkarnaIFK Goteborg? - ?Vòng 12
-
29/06 19:00Degerfors IFBrommapojkarna? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation