Karsiyaka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Karsiyaka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Karsiyaka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | YALI CAD. NO:396 KAR?IYAKA |
Sân vận động | ALSANCAK |
Sức chứa sân vận động | 15,737 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Huseyin Cahit Hamamci |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ksk.org.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Karsiyaka mới nhất
-
14/12 18:00BursasporKarsiyaka0 - 0Vòng 15
-
08/12 18:00KarsiyakaKutahyaspor1 - 0Vòng 14
-
01/12 18:00Silifke BelediyesporKarsiyaka3 - 0Vòng 13
-
24/11 18:00KarsiyakaKahramanmarasspor0 - 2Vòng 12
-
17/11 18:00Anadolu UniversitesiKarsiyaka 21 - 0Vòng 11
-
10/11 18:00KarsiyakaMusspor2 - 0Vòng 10
-
03/11 18:00Ergene VelimeseKarsiyaka0 - 0Vòng 9
-
26/10 23:00KarsiyakaTokat Bld Plevnespor1 - 0Vòng 8
-
04/12 19:30KarsiyakaAnkaragucu0 - 1
-
30/10 17:30KarsiyakaViransehir0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Karsiyaka sắp tới
-
19/01 20:00Kirsehir KoyhizmetleriKarsiyaka? - ?Vòng 16
-
26/01 20:00KarsiyakaBulvarspor? - ?Vòng 17
-
02/02 20:00Elazig KarakocanKarsiyaka? - ?Vòng 18
-
09/02 20:00KarsiyakaArtvin Hopaspor? - ?Vòng 19
-
16/02 20:00Viven BornovaKarsiyaka? - ?Vòng 20
-
23/02 20:00KarsiyakaKusadasispor? - ?Vòng 21
-
02/03 20:00KarsiyakaDuzcespor? - ?Vòng 22
-
09/03 20:00Tokat Bld PlevnesporKarsiyaka? - ?Vòng 23
-
16/03 20:00KarsiyakaErgene Velimese? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00MussporKarsiyaka? - ?Vòng 25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 12 | 24 | 32 | B T T T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 32 | T H B B T T |
3 | Mardin BB | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | B H T T T B |
4 | Zonguldak | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 30 | T B T B H H |
5 | Kahramanmaras Bld | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 28 | H B T B T T |
6 | Agri 1970 Spor | 15 | 9 | 1 | 5 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 15 | 5 | 8 | 2 | 23 | 15 | 8 | 23 | H H B T H B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | T T H B B B |
10 | Bergama Belediyespor | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 | B T B T B H |
11 | Nigde Belediyespor | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | H B B T H T |
12 | 1926 Polatli Belediye | 15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | B H B T H H |
13 | EdirnesporGenclik | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 11 | T B B H B B |
14 | Denizlispor | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B T B B B |
15 | Tepecik Bld | 15 | 1 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 8 | H H H H B B |
16 | Turgutluspor | 15 | 1 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 7 | B T B B H H |