Mechelen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mechelen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mechelen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Patro-Stadion 3630 Eisden-Maasmechelen |
Sân vận động | Veolia Stadium Achter de Kazerne |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Steven Defour |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvmechelen.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mechelen mới nhất
-
27/12 00:30MechelenStandard Liege0 - 0Vòng 20
-
21/12 02:45WesterloMechelen0 - 1Vòng 19
-
14/12 02:45MechelenRoyal Antwerp0 - 1Vòng 18
-
08/12 00:15MechelenClub Brugge0 - 1Vòng 17
-
30/11 02:45KortrijkMechelen2 - 0Vòng 16
-
24/11 19:30MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 15
-
09/11 02:45Sint-TruidenseMechelen1 - 0Vòng 14
-
03/11 02:45MechelenSaint Gilloise0 - 1Vòng 13
-
05/12 02:30Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
31/10 02:00MechelenLaLouviere0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Lịch thi đấu Mechelen sắp tới
-
07/02 17:00KVSK LommelMechelen? - ?
-
06/07 21:00MechelenGo Ahead Eagles? - ?
-
13/01 01:15Cercle BruggeMechelen? - ?Vòng 21
-
19/01 00:15MechelenRacing Genk? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00AnderlechtMechelen? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Oud HeverleeMechelen? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00MechelenKAA Gent? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Saint GilloiseMechelen? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00MechelenSint-Truidense? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Beerschot WilrijkMechelen? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs