Nyiregyhaza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nyiregyhaza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nyiregyhaza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sostoi ut 24/a 4400 Nyiregyhaza |
Sân vận động | Városi |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.szpari.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất
-
11/05 20:30NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0Vòng 31
-
04/05 21:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 1Vòng 30
-
26/04 01:00NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0Vòng 29
-
20/04 20:45Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0Vòng 28
-
14/04 00:00NyiregyhazaFehervar Videoton 10 - 0Vòng 27
-
05/04 22:00Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0Vòng 26
-
30/03 01:30NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 2Vòng 25
-
16/03 23:15MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0Vòng 24
-
08/03 20:30NyiregyhazaGyori ETO0 - 0Vòng 23
-
02/04 00:30ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0
Lịch thi đấu Nyiregyhaza sắp tới
-
17/05 01:30UjpestiNyiregyhaza? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 40 | 16 | 57 | T T H T H H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 28 | 15 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 48 | B T B T B T |
4 | Szentlorinc SE | 28 | 11 | 10 | 7 | 38 | 30 | 8 | 43 | H T H B T B |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 28 | 9 | 12 | 7 | 33 | 29 | 4 | 39 | T B B T H H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | B B T H T H |
10 | Csakvari TK | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 44 | -5 | 36 | B B B H T T |
11 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 48 | -7 | 35 | B T T H H T |
12 | Gyirmot SE | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 42 | -3 | 31 | B B H B H T |
13 | SOROKSAR | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | T H T H B B |
14 | FC Ajka | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B H H H B |
15 | Bekescsaba | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | H B T B H B |
16 | Tatabanya | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H H B H B B |