Rochdale: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rochdale: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rochdale |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 5 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rochdale Football Club Mrs Hilary MOLYNEAUX DEARDEN Spotland Stadium Sandy Lane ROCHDALE OL11 5DR United Kingdom |
Sân vận động | Spotland Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,249 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jimmy McNulty |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rochdaleafc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rochdale mới nhất
-
05/05 21:00Braintree TownRochdale1 - 0Vòng 46
-
30/04 01:45Solihull MoorsRochdale0 - 0Vòng 41
-
26/04 21:00RochdaleHartlepool United3 - 1Vòng 45
-
21/04 21:00RochdaleAFC Fylde0 - 0Vòng 44
-
18/04 21:00AltrinchamRochdale0 - 1Vòng 43
-
12/04 21:00RochdaleEastleigh2 - 0Vòng 42
-
09/04 01:45Sutton UnitedRochdale0 - 0Vòng 35
-
02/04 01:45WokingRochdale0 - 1Vòng 30
-
29/03 22:00RochdaleAldershot Town2 - 0Vòng 40
-
05/04 21:00RochdaleSpennymoor Town0 - 0
-
Pen [4-5]
Lịch thi đấu Rochdale sắp tới
-
07/11 22:00RochdaleChesterfield? - ?
BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 46 | 31 | 9 | 6 | 97 | 38 | 59 | 102 | B H H T T T |
2 | York City | 46 | 29 | 9 | 8 | 95 | 42 | 53 | 96 | T T T H T T |
3 | Forest Green Rovers | 46 | 22 | 17 | 7 | 69 | 42 | 27 | 83 | B B H T T H |
4 | Rochdale | 46 | 21 | 11 | 14 | 69 | 44 | 25 | 74 | T T H T T B |
5 | Oldham Athletic | 46 | 19 | 16 | 11 | 64 | 48 | 16 | 73 | B B T H B T |
6 | Halifax Town | 46 | 19 | 13 | 14 | 50 | 46 | 4 | 70 | H B T B T B |
7 | Southend United | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 48 | 11 | 68 | H B H T T H |
8 | Gateshead | 46 | 19 | 10 | 17 | 76 | 68 | 8 | 67 | T T B B B H |
9 | Altrincham | 46 | 17 | 13 | 16 | 68 | 62 | 6 | 64 | T B B T B H |
10 | Tamworth | 46 | 17 | 13 | 16 | 65 | 72 | -7 | 64 | B T B B T H |
11 | Hartlepool United | 46 | 14 | 18 | 14 | 59 | 62 | -3 | 60 | T H B T B H |
12 | Sutton United | 46 | 15 | 15 | 16 | 59 | 64 | -5 | 60 | T B H B T H |
13 | Eastleigh | 46 | 14 | 17 | 15 | 58 | 61 | -3 | 59 | H B H T H B |
14 | Solihull Moors | 46 | 16 | 10 | 20 | 61 | 67 | -6 | 58 | T T T B B H |
15 | Woking | 46 | 13 | 19 | 14 | 52 | 59 | -7 | 58 | T T H T H H |
16 | Aldershot Town | 46 | 14 | 15 | 17 | 69 | 83 | -14 | 57 | B B H B B T |
17 | Braintree Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 59 | -8 | 56 | T B H H B T |
18 | Yeovil Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 60 | -9 | 56 | B T H B B B |
19 | Boston United | 46 | 15 | 10 | 21 | 54 | 67 | -13 | 55 | T T T B T B |
20 | Wealdstone FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 56 | 76 | -20 | 53 | T H B H B T |
21 | Dagenham Redbridge | 46 | 12 | 16 | 18 | 61 | 62 | -1 | 52 | B H T H T H |
22 | Maidenhead United | 46 | 14 | 10 | 22 | 57 | 75 | -18 | 52 | T T H H T T |
23 | AFC Fylde | 46 | 11 | 7 | 28 | 50 | 85 | -35 | 40 | B B B H B B |
24 | Ebbsfleet United | 46 | 3 | 13 | 30 | 38 | 98 | -60 | 22 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation