Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rochdale: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Rochdale: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rochdale
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rochdale Football Club Mrs Hilary MOLYNEAUX DEARDEN Spotland Stadium Sandy Lane ROCHDALE OL11 5DR United Kingdom
Sân vận động Spotland Stadium
Sức chứa sân vận động 10,249 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jimmy McNulty
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rochdaleafc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rochdale mới nhất

Lịch thi đấu Rochdale sắp tới

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barnet 46 31 9 6 97 38 59 102 B H H T T T
2 York City 46 29 9 8 95 42 53 96 T T T H T T
3 Forest Green Rovers 46 22 17 7 69 42 27 83 B B H T T H
4 Rochdale 46 21 11 14 69 44 25 74 T T H T T B
5 Oldham Athletic 46 19 16 11 64 48 16 73 B B T H B T
6 Halifax Town 46 19 13 14 50 46 4 70 H B T B T B
7 Southend United 46 17 17 12 59 48 11 68 H B H T T H
8 Gateshead 46 19 10 17 76 68 8 67 T T B B B H
9 Altrincham 46 17 13 16 68 62 6 64 T B B T B H
10 Tamworth 46 17 13 16 65 72 -7 64 B T B B T H
11 Hartlepool United 46 14 18 14 59 62 -3 60 T H B T B H
12 Sutton United 46 15 15 16 59 64 -5 60 T B H B T H
13 Eastleigh 46 14 17 15 58 61 -3 59 H B H T H B
14 Solihull Moors 46 16 10 20 61 67 -6 58 T T T B B H
15 Woking 46 13 19 14 52 59 -7 58 T T H T H H
16 Aldershot Town 46 14 15 17 69 83 -14 57 B B H B B T
17 Braintree Town 46 15 11 20 51 59 -8 56 T B H H B T
18 Yeovil Town 46 15 11 20 51 60 -9 56 B T H B B B
19 Boston United 46 15 10 21 54 67 -13 55 T T T B T B
20 Wealdstone FC 46 13 14 19 56 76 -20 53 T H B H B T
21 Dagenham Redbridge 46 12 16 18 61 62 -1 52 B H T H T H
22 Maidenhead United 46 14 10 22 57 75 -18 52 T T H H T T
23 AFC Fylde 46 11 7 28 50 85 -35 40 B B B H B B
24 Ebbsfleet United 46 3 13 30 38 98 -60 22 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation