Akranes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Akranes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Akranes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | PO Box 30 Jaoarsbakkar Akranesv鰈lur stadium IS - 300 AKRANES |
Sân vận động | Akranesvollur |
Sức chứa sân vận động | 5,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jon Thor Hauksson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ia.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Akranes mới nhất
-
05/05 00:00AkranesKA Akureyri2 - 0Vòng 5
-
28/04 02:15KR ReykjavikAkranes2 - 0Vòng 4
-
24/04 01:00AkranesVestri0 - 2Vòng 3
-
15/04 02:15Stjarnan GardabaerAkranes 11 - 1Vòng 2
-
07/04 02:15Fram ReykjavikAkranes0 - 1Vòng 1
-
18/04 21:00Grotta SeltjarnarnesAkranes0 - 1
-
22/03 18:30HK KopavogsAkranes1 - 1
-
02/03 23:001 Throttur ReykjavikAkranes 12 - 1A
-
27/02 03:00FjolnirAkranes1 - 3A
-
21/02 03:00AkranesGrindavik1 - 0A
Lịch thi đấu Akranes sắp tới
-
11/05 02:15Valur ReykjavikAkranes? - ?Vòng 6
-
20/05 02:15AkranesHafnarfjordur? - ?Vòng 7
-
25/05 02:15Vikingur ReykjavikAkranes? - ?Vòng 8
-
30/05 02:15BreidablikAkranes? - ?Vòng 9
-
02/06 00:00AkranesIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 10
-
16/06 02:15AftureldingAkranes? - ?Vòng 11
-
23/06 02:15AkranesStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 12
-
30/06 00:00VestriAkranes? - ?Vòng 13
-
05/07 21:00AkranesFram Reykjavik? - ?Vòng 14
-
15/05 00:30AkranesAfturelding? - ?
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | UMF Selfoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | IR Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Fylkir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Throttur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | HK Kopavogs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Thor Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | UMF Njardvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Leiknir Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Grindavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Volsungur husavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Fjolnir | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation