Brighton Hove Albion: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brighton Hove Albion: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brighton Hove Albion |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại Hạng Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Brighton Hove Albion Football Club Derek ALLEN Northwest Suite Eighth Floor Tower Point 44 North R |
Sân vận động | American Express Community Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,850 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fabian Hurzeler |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.seagulls.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brighton Hove Albion mới nhất
-
05/04 21:002 Crystal PalaceBrighton Hove Albion 11 - 1Vòng 31
-
03/04 01:45Brighton Hove AlbionAston Villa0 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00Manchester CityBrighton Hove Albion2 - 1Vòng 29
-
08/03 22:00Brighton Hove AlbionFulham1 - 1Vòng 28
-
26/02 02:30Brighton Hove AlbionAFC Bournemouth1 - 0Vòng 27
-
22/02 22:00SouthamptonBrighton Hove Albion0 - 1Vòng 26
-
15/02 03:00Brighton Hove AlbionChelsea2 - 0Vòng 25
-
30/03 00:15Brighton Hove AlbionNottingham Forest0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
02/03 20:451 Newcastle UnitedBrighton Hove Albion 11 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
09/02 03:00Brighton Hove AlbionChelsea1 - 1
Lịch thi đấu Brighton Hove Albion sắp tới
-
12/04 21:00Brighton Hove AlbionLeicester City? - ?Vòng 32
-
19/04 21:00BrentfordBrighton Hove Albion? - ?Vòng 33
-
26/04 21:00Brighton Hove AlbionWest Ham United? - ?Vòng 34
-
04/05 20:00Brighton Hove AlbionNewcastle United? - ?Vòng 35
-
10/05 21:00WolvesBrighton Hove Albion? - ?Vòng 36
-
18/05 21:00Brighton Hove AlbionLiverpool? - ?Vòng 37
-
25/05 22:00Tottenham HotspurBrighton Hove Albion? - ?Vòng 38
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation