Concarneau: tin tức, thông tin website facebook
CLB Concarneau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Concarneau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stephane Le Mignan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Concarneau mới nhất
-
15/12 00:001 QuevillyConcarneau2 - 0Vòng 15
-
07/12 01:30ConcarneauBourg Peronnas1 - 0Vòng 14
-
24/11 01:30BoulogneConcarneau2 - 0Vòng 13
-
09/11 01:30ConcarneauDijon0 - 0Vòng 12
-
02/11 01:301 SochauxConcarneau 11 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30ConcarneauVillefranche0 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30Versailles 78Concarneau1 - 1Vòng 9
-
05/10 00:30ConcarneauChateauroux1 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00Stade Lavallois MFCConcarneau1 - 1
-
Pen [5-3]
-
16/11 23:00Saumur OLConcarneau0 - 1
Lịch thi đấu Concarneau sắp tới
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
18/01 01:30Le MansConcarneau? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ConcarneauNancy? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30AubagneConcarneau? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ConcarneauOrleans US 45? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30NimesConcarneau? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30ChateaurouxConcarneau? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30ConcarneauVersailles 78? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation