Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Hartlepool United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Hartlepool United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hartlepool United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1908
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hartlepool United FC Ms Maureen SMITH Victoria Park Clarence Road HARTLEPOOL TS24 8BZ United Kingdom
Sân vận động Victoria Park
Sức chứa sân vận động 7,630 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV John Askey
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hartlepoolunited.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hartlepool United mới nhất

  • 21/12 22:00
    Hartlepool United
    Yeovil Town
    0 - 0
    Vòng 23
  • 14/12 22:00
    Southend United
    Hartlepool United
    0 - 0
    Vòng 22
  • 30/11 22:00
    Hartlepool United
    Barnet
    0 - 0
    Vòng 21
  • 27/11 02:45
    Hartlepool United
    AFC Fylde
    0 - 0
    Vòng 20
  • 23/11 22:00
    Solihull Moors
    Hartlepool United
    1 - 2
    Vòng 19
  • 16/11 22:00
    1 Hartlepool United
    Eastleigh
    0 - 0
    Vòng 18
  • 09/11 19:30
    York City
    Hartlepool United
    2 - 0
    Vòng 17
  • 26/10 21:00
    Hartlepool United
    Aldershot Town
    1 - 0
    Vòng 16
  • 24/10 01:45
    Altrincham
    Hartlepool United
    1 - 1
    Vòng 15
  • 11/12 02:45
    Hartlepool United
    Tamworth
    0 - 0
  • Pen [0-3]

Lịch thi đấu Hartlepool United sắp tới

  • 20/06 20:00
    Torquay United
    Hartlepool United
    ? - ?
  • 26/12 22:00
    Gateshead
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 24
  • 01/01 22:00
    Hartlepool United
    Oldham Athletic
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/01 22:00
    Barnet
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/01 02:45
    Hartlepool United
    Tamworth
    ? - ?
    Vòng 27
  • 18/01 22:00
    Wealdstone FC
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 28
  • 25/01 22:00
    Hartlepool United
    Woking
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/02 22:00
    Braintree Town
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/02 22:00
    Sutton United
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 31
  • 15/02 22:00
    Hartlepool United
    Maidenhead United
    ? - ?
    Vòng 32

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 York City 23 14 6 3 47 20 27 48 B T B T H T
2 Barnet 23 15 3 5 47 26 21 48 T T T H T H
3 Forest Green Rovers 22 13 7 2 40 18 22 46 T T H H T H
4 Gateshead 23 13 5 5 45 28 17 44 H T B H T T
5 Oldham Athletic 21 12 7 2 38 19 19 43 T H T T T T
6 Rochdale 21 11 3 7 31 19 12 36 B T B T B T
7 Solihull Moors 23 10 5 8 42 36 6 35 T B B T H T
8 Halifax Town 23 9 8 6 26 23 3 35 T H B H T H
9 Altrincham 23 9 7 7 37 30 7 34 T B T H T B
10 Yeovil Town 23 10 4 9 28 25 3 34 B B B T T B
11 Hartlepool United 23 8 9 6 26 25 1 33 H T T H H T
12 Eastleigh 22 8 8 6 30 28 2 32 B H H T H T
13 Sutton United 23 9 5 9 30 29 1 32 T T T H B B
14 Tamworth 22 8 5 9 25 38 -13 29 H B T H B T
15 Dagenham Redbridge 22 7 7 8 35 29 6 28 H B B T T B
16 Southend United 23 6 9 8 24 27 -3 27 B H H T H B
17 Woking 23 6 6 11 21 33 -12 24 T B H B B T
18 Wealdstone FC 22 5 8 9 27 32 -5 23 T T H H B T
19 Aldershot Town 23 5 8 10 32 40 -8 23 H T B B B H
20 AFC Fylde 23 6 4 13 28 47 -19 22 B B B T H B
21 Braintree Town 23 5 5 13 19 33 -14 20 T B B H B B
22 Maidenhead United 23 5 5 13 27 45 -18 20 B B T B H B
23 Boston United 22 3 6 13 19 37 -18 15 H B T B H B
24 Ebbsfleet United 23 1 6 16 17 54 -37 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation