Modena: tin tức, thông tin website facebook
CLB Modena: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Modena |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | V.le Monte Kosica 128/134 |
Sân vận động | Stadio Alberto Braglia |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paolo Bianco |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.modenafc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Modena mới nhất
-
01/05 20:001 ModenaA.C. Reggiana 19192 - 1Vòng 36
-
25/04 20:00BariModena 11 - 2Vòng 35
-
13/04 00:30ModenaSassuolo0 - 1Vòng 33
-
05/04 22:15PisaModena0 - 1Vòng 32
-
29/03 21:00ModenaCatanzaro1 - 0Vòng 31
-
15/03 21:00Juve StabiaModena1 - 0Vòng 30
-
08/03 21:00SalernitanaModena0 - 0Vòng 29
-
02/03 21:00ModenaCosenza Calcio 19140 - 1Vòng 28
-
22/02 21:00CittadellaModena0 - 1Vòng 27
-
15/02 21:001 ModenaSpezia1 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu Modena sắp tới
-
08/08 22:59SassuoloModena? - ?
-
19/10 22:59ModenaCremonese? - ?
-
04/05 20:00CarrareseModena? - ?Vòng 37
-
09/05 19:00ModenaBrescia? - ?Vòng 38
-
14/05 01:30ModenaCesena? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation