Queens Park Rangers (QPR): tin tức, thông tin website facebook
CLB Queens Park Rangers (QPR): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Queens Park Rangers (QPR) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1882 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Queens Park Rangers Football Club Ms Sheila MARSON Loftus Road Stadium South Africa Road LONDON W12 |
Sân vận động | Loftus Road Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,682 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gareth Ainsworth |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.qpr.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) mới nhất
-
21/12 22:00Queens Park Rangers (QPR)Preston North End 10 - 1Vòng 22
-
14/12 19:30Bristol CityQueens Park Rangers (QPR)0 - 0Vòng 21
-
12/12 02:45Queens Park Rangers (QPR)Oxford United0 - 0Vòng 20
-
07/12 22:00Queens Park Rangers (QPR)Norwich City2 - 0Vòng 19
-
30/11 19:30WatfordQueens Park Rangers (QPR)0 - 0Vòng 18
-
28/11 02:45Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)0 - 1Vòng 17
-
23/11 22:00Queens Park Rangers (QPR)Stoke City0 - 1Vòng 16
-
09/11 22:00Leeds UnitedQueens Park Rangers (QPR)1 - 0Vòng 15
-
06/11 02:45Queens Park Rangers (QPR)Middlesbrough0 - 2Vòng 14
-
02/11 22:00Queens Park Rangers (QPR)Sunderland A.F.C 10 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Queens Park Rangers (QPR) sắp tới
-
26/12 22:00Swansea CityQueens Park Rangers (QPR)? - ?Vòng 23
-
29/12 19:30Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)? - ?Vòng 24
-
01/01 19:30Queens Park Rangers (QPR)Watford? - ?Vòng 25
-
04/01 22:00Queens Park Rangers (QPR)Luton Town? - ?Vòng 26
-
18/01 22:00Plymouth ArgyleQueens Park Rangers (QPR)? - ?Vòng 27
-
22/01 02:45Hull CityQueens Park Rangers (QPR)? - ?Vòng 28
-
25/01 22:00Queens Park Rangers (QPR)Sheffield Wednesday? - ?Vòng 29
-
01/02 22:00MillwallQueens Park Rangers (QPR)? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Queens Park Rangers (QPR)Blackburn Rovers? - ?Vòng 31
-
11/01 22:00Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)? - ?
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation