Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rotherham United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Rotherham United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rotherham United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1884
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Millmoor Football Ground, Millmoor Lane, Rotherham, S60 1HA
Sân vận động New York Stadium
Sức chứa sân vận động 11,514 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Matt Taylor
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.themillers.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rotherham United mới nhất

  • 21/12 22:00
    Mansfield Town
    Rotherham United
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/12 22:00
    Rotherham United
    Northampton Town
    2 - 0
    Vòng 20
  • 04/12 03:10
    Rotherham United
    Lincoln City
    1 - 0
    Vòng 18
  • 23/11 22:00
    Crawley Town
    Rotherham United
    1 - 0
    Vòng 17
  • 09/11 02:15
    Barnsley
    Rotherham United
    1 - 0
    Vòng 15
  • 26/10 21:00
    Rotherham United
    Stevenage Borough
    0 - 0
    Vòng 14
  • 23/10 01:45
    Leyton Orient
    Rotherham United
    0 - 0
    Vòng 13
  • 11/12 02:00
    Rotherham United
    Tranmere Rovers 1
    1 - 0
  • 20/11 02:30
    Bradford City
    Rotherham United
    0 - 1
    H
  • 02/11 22:00
    Rotherham United
    Cheltenham Town
    1 - 2

Lịch thi đấu Rotherham United sắp tới

  • 26/12 22:00
    Rotherham United
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 22
  • 29/12 19:30
    Rotherham United
    Stockport County
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/01 22:00
    Lincoln City
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/01 22:00
    Huddersfield Town
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/01 22:00
    Rotherham United
    Wycombe Wanderers
    ? - ?
    Vòng 26
  • 18/01 22:00
    Rotherham United
    Charlton Athletic
    ? - ?
    Vòng 27
  • 21/01 02:45
    Rotherham United
    Bolton Wanderers
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/01 22:00
    Burton Albion
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/01 02:45
    Rotherham United
    Cambridge United
    ? - ?
    Vòng 29
  • 15/01 02:45
    Chesterfield
    Rotherham United
    ? - ?

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 22 15 5 2 32 11 21 48 T T H T T T
2 Leeds United 22 13 6 3 41 15 26 45 T B T T H T
3 Burnley 22 12 8 2 28 9 19 44 T T H H T T
4 Sunderland A.F.C 22 12 7 3 34 18 16 43 H B T H T T
5 Blackburn Rovers 21 11 4 6 25 18 7 37 T T T T T B
6 Middlesbrough 22 10 5 7 38 28 10 35 B T H B T H
7 West Bromwich(WBA) 22 8 11 3 26 16 10 35 H H H T B T
8 Watford 21 10 4 7 30 28 2 34 H T H H T B
9 Sheffield Wednesday 22 9 5 8 28 30 -2 32 T T H B T T
10 Millwall 21 7 7 7 21 18 3 28 H H B B B T
11 Swansea City 22 7 6 9 24 24 0 27 T H H T B B
12 Bristol City 22 6 9 7 26 28 -2 27 B T B H H B
13 Norwich City 22 6 8 8 37 34 3 26 T T B H B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 22 5 10 7 23 28 -5 25 T H T T H T
15 Luton Town 22 7 4 11 25 38 -13 25 B B H T B T
16 Derby County 22 6 6 10 27 28 -1 24 B B B H T B
17 Coventry City 22 6 6 10 28 34 -6 24 B H T B T B
18 Preston North End 22 4 11 7 22 29 -7 23 H H H T H B
19 Stoke City 22 5 7 10 23 30 -7 22 H B B B H B
20 Portsmouth 20 4 8 8 25 35 -10 20 T H T H B T
21 Hull City 22 4 7 11 21 31 -10 19 B B B H B T
22 Cardiff City 21 4 6 11 19 34 -15 18 H B H B H B
23 Oxford United 21 4 6 11 21 37 -16 18 B B H B B B
24 Plymouth Argyle 21 4 6 11 22 45 -23 18 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation