Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Southampton: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Southampton: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Southampton
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1885
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ The Dell Milton Road Southampton SO15 2XH
Sân vận động St Marys Stadium
Sức chứa sân vận động 32,690 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Russell Martin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.saintsfc.co.uk
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Southampton mới nhất

Lịch thi đấu Southampton sắp tới

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Queens Park Rangers (QPR) 41 12 13 16 48 54 -6 49 B B H B H T
16 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
17 Portsmouth 41 12 9 20 48 64 -16 45 T B B T B B
18 Oxford United 41 11 12 18 42 60 -18 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation