Rheindorf Altach B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rheindorf Altach B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rheindorf Altach B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.scra.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rheindorf Altach B mới nhất
-
06/04 16:00Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1Vòng 20
-
29/03 21:002 SV Austria SalzburgRheindorf Altach B2 - 0Vòng 19
-
26/03 01:00FC KitzbuhelRheindorf Altach B0 - 0Vòng 17
-
22/03 21:00Rheindorf Altach BSc Rothis1 - 0Vòng 18
-
16/11 20:00Rheindorf Altach BSC Imst0 - 2Vòng 16
-
09/11 20:00Rheindorf Altach BFC Pinzgau Saalfelden1 - 1Vòng 15
-
02/11 20:30FC LauterachRheindorf Altach B0 - 1Vòng 14
-
27/10 20:00Rheindorf Altach BSVG Reichenau1 - 1Vòng 13
-
19/10 20:00SV KuchlRheindorf Altach B0 - 0Vòng 12
-
12/10 20:30Rheindorf Altach BSt. Johann1 - 1Vòng 11
Lịch thi đấu Rheindorf Altach B sắp tới
-
12/04 22:00SC SchwazRheindorf Altach B? - ?Vòng 21
-
19/04 22:00Rheindorf Altach BKufstein? - ?Vòng 22
-
26/04 22:00BischofshofenRheindorf Altach B? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00VfB HohenemsRheindorf Altach B? - ?Vòng 24
-
10/05 22:00Rheindorf Altach BSV Wals-Grunau? - ?Vòng 25
-
17/05 22:00St. JohannRheindorf Altach B? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00Rheindorf Altach BSV Kuchl? - ?Vòng 27
-
29/05 22:00SVG ReichenauRheindorf Altach B? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00Rheindorf Altach BFC Lauterach? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00FC Pinzgau SaalfeldenRheindorf Altach B? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 25 | 15 | 41 | T T T T H H |
2 | SC Mannsdorf | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 16 | 24 | 39 | T B T B T T |
3 | Kremser | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 23 | 18 | 37 | H H B T T H |
4 | Austria Wien (Youth) | 20 | 10 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 35 | B T T T H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 20 | 8 | 7 | 5 | 39 | 30 | 9 | 31 | H H T T H T |
7 | Wiener SC | 20 | 8 | 7 | 5 | 40 | 34 | 6 | 31 | H T B T T T |
8 | SV Oberwart | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | H B B B B H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B T B B |
11 | Wiener Viktoria | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | B H T B T H |
12 | Favoritner AC | 21 | 6 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 20 | 4 | 8 | 8 | 29 | 31 | -2 | 20 | T H H B H H |
14 | ASV Siegendorf | 21 | 4 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 19 | B B H B H H |
15 | SV Gloggnitz | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B B H T H |
16 | Mauerwerk | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 14 | B B H B B B |
Upgrade Team